Bản dịch của từ Intoxicant trong tiếng Việt

Intoxicant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intoxicant (Noun)

ɪntˈɑksəknt
ɪntˈɑksəknt
01

Một chất gây say.

An intoxicating substance.

Ví dụ

Alcohol is a common intoxicant at social gatherings like parties.

Rượu là một chất gây say thường gặp trong các buổi tiệc.

Many people do not consider caffeine an intoxicant in social settings.

Nhiều người không coi caffeine là một chất gây say trong các buổi xã hội.

Is marijuana considered an intoxicant during social events in California?

Marijuana có được coi là một chất gây say trong các sự kiện xã hội ở California không?

Dạng danh từ của Intoxicant (Noun)

SingularPlural

Intoxicant

Intoxicants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intoxicant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intoxicant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.