Bản dịch của từ Intoxicant trong tiếng Việt
Intoxicant

Intoxicant (Noun)
Một chất gây say.
Alcohol is a common intoxicant at social gatherings like parties.
Rượu là một chất gây say thường gặp trong các buổi tiệc.
Many people do not consider caffeine an intoxicant in social settings.
Nhiều người không coi caffeine là một chất gây say trong các buổi xã hội.
Is marijuana considered an intoxicant during social events in California?
Marijuana có được coi là một chất gây say trong các sự kiện xã hội ở California không?
Dạng danh từ của Intoxicant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intoxicant | Intoxicants |
Họ từ
Từ "intoxicant" chỉ những chất gây say, thường là rượu hoặc các loại thuốc, có khả năng làm thay đổi trạng thái ý thức và hành vi của người sử dụng. Trong tiếng Anh, "intoxicant" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng nó thường ít gặp trong ngữ cảnh hằng ngày. Hình thức và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng có thể thấy sự đa dạng trong cách sử dụng từ trong các lĩnh vực như y tế, pháp lý và xã hội.
Từ "intoxicant" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh " intoxicans", là động từ quá khứ phân từ của "intoxicare", có nghĩa là "làm say". "In-" có nghĩa là "vào" và "toxicum" có nghĩa là "chất độc". Sự kết hợp này nhấn mạnh đặc tính làm cho con người say hoặc trạng thái mất kiểm soát do các chất độc hại. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các chất có tác dụng gây nghiện hoặc làm thay đổi trạng thái tinh thần.
Từ "intoxicant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, xã hội và môi trường. Trong tình huống thực tế, "intoxicant" thường được sử dụng để chỉ các chất gây nghiện, như rượu và ma túy, trong các cuộc thảo luận về tác động sức khỏe, quy định pháp lý và các vấn đề xã hội. Từ này chủ yếu có ý nghĩa trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học, khi phân tích tác động của các chất đối với hành vi và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp