Bản dịch của từ Intracellular trong tiếng Việt
Intracellular

Intracellular (Adjective)
Intracellular processes are vital for cell communication and function.
Quá trình nội bào rất quan trọng cho giao tiếp và chức năng tế bào.
Intracellular activities do not happen outside the cell membrane.
Các hoạt động nội bào không xảy ra bên ngoài màng tế bào.
Are intracellular signals important for social interactions among cells?
Liệu tín hiệu nội bào có quan trọng cho các tương tác xã hội giữa tế bào không?
Họ từ
Từ "intracellular" được sử dụng trong sinh học để chỉ mọi hoạt động hoặc quá trình xảy ra bên trong tế bào. Từ này xuất phát từ tiền tố "intra-" có nghĩa là "bên trong", kết hợp với "cell" nghĩa là "tế bào". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này hầu như giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Từ "intracellular" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học tế bào, hóa sinh và y học để miêu tả các thành phần hoặc hoạt động diễn ra trong cytoplasm hoặc nhân tế bào.
Từ "intracellular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "intra-" có nghĩa là "bên trong" và "cellula", có nghĩa là "tế bào". Sự kết hợp này chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động trong hoặc bên trong các tế bào. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của sinh học và sinh hóa học, khi các nhà khoa học ngày càng khám phá và hiểu về các quá trình diễn ra bên trong tế bào, từ đó nâng cao cả kiến thức lẫn ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ "intracellular" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và y học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, quá trình hoặc các thành phần xảy ra bên trong tế bào, ví dụ như trong nghiên cứu về sự chuyển hóa tế bào hoặc điều trị bệnh.