Bản dịch của từ Intracellular trong tiếng Việt

Intracellular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intracellular (Adjective)

01

Nằm hoặc xảy ra trong một ô hoặc các ô.

Located or occurring within a cell or cells.

Ví dụ

Intracellular processes are vital for cell communication and function.

Quá trình nội bào rất quan trọng cho giao tiếp và chức năng tế bào.

Intracellular activities do not happen outside the cell membrane.

Các hoạt động nội bào không xảy ra bên ngoài màng tế bào.

Are intracellular signals important for social interactions among cells?

Liệu tín hiệu nội bào có quan trọng cho các tương tác xã hội giữa tế bào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intracellular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intracellular

Không có idiom phù hợp