Bản dịch của từ Intracranial trong tiếng Việt
Intracranial
Intracranial (Adjective)
Intracranial pressure can affect mental health in many individuals.
Áp lực nội sọ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhiều người.
Many people do not understand intracranial issues in social discussions.
Nhiều người không hiểu các vấn đề nội sọ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is intracranial monitoring necessary for patients with severe headaches?
Việc theo dõi nội sọ có cần thiết cho bệnh nhân bị đau đầu nặng không?
Họ từ
Từ "intracranial" có nghĩa là "thuộc về hoặc xảy ra bên trong hộp sọ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tình trạng, tổn thương hoặc thủ thuật liên quan đến não bộ. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đều giữa các âm tiết.
Từ "intracranial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "intra-" nghĩa là "bên trong" và từ "cranium" có nghĩa là "hộp sọ". Sự kết hợp này chỉ đến vị trí hoặc hoạt động xảy ra bên trong hộp sọ. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 để mô tả các hiện tượng như chấn thương não hoặc áp lực não. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y tế và sinh học, liên quan đến các cấu trúc và chức năng bên trong hộp sọ.
Từ "intracranial" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần Nghe và Đọc trong các bài liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa, mô tả tình trạng bên trong hộp sọ, điển hình trong các lĩnh vực như thần kinh học và phẫu thuật. Việc hiểu đúng nghĩa và ngữ cảnh của từ này rất quan trọng trong các cuộc thảo luận chuyên môn và tài liệu nghiên cứu.