Bản dịch của từ Intracranial trong tiếng Việt

Intracranial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intracranial (Adjective)

01

Trong hộp sọ.

Within the skull.

Ví dụ

Intracranial pressure can affect mental health in many individuals.

Áp lực nội sọ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhiều người.

Many people do not understand intracranial issues in social discussions.

Nhiều người không hiểu các vấn đề nội sọ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is intracranial monitoring necessary for patients with severe headaches?

Việc theo dõi nội sọ có cần thiết cho bệnh nhân bị đau đầu nặng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intracranial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intracranial

Không có idiom phù hợp