Bản dịch của từ Intractableness trong tiếng Việt
Intractableness

Intractableness (Noun)
Chất lượng của sự khó tính.
The quality of being intractable.
The intractableness of poverty affects many families in America.
Tính không thể giải quyết của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The intractableness of social issues is often frustrating for activists.
Tính không thể giải quyết của các vấn đề xã hội thường gây thất vọng cho các nhà hoạt động.
Is the intractableness of inequality a serious problem in society?
Liệu tính không thể giải quyết của bất bình đẳng có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?
Intractableness (Adjective)
Khó chữa; bướng bỉnh.
Being intractable stubborn.
The intractableness of social issues frustrates many community leaders today.
Sự cứng đầu của các vấn đề xã hội làm frustrate nhiều lãnh đạo cộng đồng hôm nay.
Many believe that intractableness hinders progress in social reforms.
Nhiều người tin rằng sự cứng đầu cản trở tiến bộ trong cải cách xã hội.
Is the intractableness of social problems always a barrier to change?
Liệu sự cứng đầu của các vấn đề xã hội có luôn là rào cản cho sự thay đổi không?
Họ từ
Từ "intractableness" chỉ tính chất khó điều trị hoặc kiên quyết không thay đổi. Trong ngữ cảnh y học, nó ám chỉ tình trạng bệnh tật không phản ứng với phương pháp điều trị. Trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể đề cập đến những vấn đề hoặc cá nhân khó giải quyết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn và ít thấy trong tiếng Anh Mỹ hay Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "intractable" thường xuất hiện hơn trong các thuật ngữ liên quan đến pháp lý hoặc y tế.
Từ "intractableness" có nguồn gốc từ chữ Latinh "tractabilis", nghĩa là "dễ dẫn dắt" hay "dễ kiểm soát", kết hợp với tiền tố "in-" chỉ ý nghĩa phủ định. Khái niệm này đã phát triển để chỉ những điều khó khăn hoặc không thể quản lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intractableness" thường được sử dụng để mô tả các tình huống, vấn đề hoặc cá nhân có tính chất khó thay đổi hoặc cứng nhắc, thể hiện sự khó khăn trong việc chấp nhận hay điều chỉnh.
Từ "intractableness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật và ngữ cảnh liên quan đến tâm lý hoặc tài chính. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi bàn về các vấn đề phức tạp hoặc cứng đầu trong xã hội. Ngoài ra, trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, nó thường được dùng để mô tả những tình huống không thể giải quyết dễ dàng, thể hiện sự kháng cự hoặc khó khăn trong việc tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp