Bản dịch của từ Intradermal trong tiếng Việt
Intradermal

Intradermal (Adjective)
The doctor used intradermal injections for the allergy test last week.
Bác sĩ đã sử dụng tiêm trong da cho bài kiểm tra dị ứng tuần trước.
Intradermal treatments are not common in social health programs today.
Các phương pháp điều trị trong da không phổ biến trong các chương trình sức khỏe xã hội hôm nay.
Are intradermal procedures effective for skin conditions in community health?
Các thủ tục trong da có hiệu quả cho các bệnh về da trong sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
Từ "intradermal" được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ việc tiêm hoặc xảy ra trong lớp da (dermis). Tiêm intradermal thường được áp dụng trong các thử nghiệm dị ứng hoặc tiêm vacxin, nơi mà thuốc được đưa vào giữa các lớp da để đạt được hiệu quả tối ưu. Trong tiếng Anh, "intradermal" được sử dụng đồng nhất giữa British English và American English, không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm, mặc dù ngữ cảnh có thể khác nhau trong một vài trường hợp y tế.
Từ "intradermal" có nguồn gốc từ những từ Latinh "intra" có nghĩa là "bên trong" và "derma" mang nghĩa "da". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong các tài liệu y học để mô tả những kỹ thuật tiêm hoặc ứng dụng thuốc trực tiếp vào lớp da. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ ngữ và nghĩa hiện tại của nó thể hiện rõ nét trong ngữ cảnh y học, nơi việc áp dụng chính xác vào vùng da là rất quan trọng cho hiệu quả điều trị.
Từ "intradermal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung chủ yếu liên quan đến y tế và khoa học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tiêm thuốc hoặc vaccine, nhấn mạnh vào kỹ thuật đưa thuốc vào lớp da. Từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng quan trọng trong các nghiên cứu y sinh và tài liệu liên quan đến chăm sóc sức khỏe.