Bản dịch của từ Intradermally trong tiếng Việt
Intradermally

Intradermally (Adverb)
The doctor administered the vaccine intradermally for better immune response.
Bác sĩ đã tiêm vắc xin vào da để có phản ứng miễn dịch tốt hơn.
They did not inject the medication intradermally during the social event.
Họ đã không tiêm thuốc vào da trong sự kiện xã hội.
Did the clinic provide the flu shot intradermally last year?
Phòng khám có tiêm vắc xin cúm vào da năm ngoái không?
Họ từ
"Intradermally" là một trạng từ chỉ hành động xảy ra trong lớp da, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêm thuốc hoặc tiềm chế phản ứng phản vệ. Trong y học, tiêm intradermal thường được áp dụng để kiểm tra dị ứng hoặc tiêm vaccine. Không có sự khác biệt về cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh cho từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh lâm sàng cụ thể.
Từ "intradermally" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "intra-" có nghĩa là "bên trong" và "derma" có nghĩa là "da". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ hoạt động tiêm thuốc vào lớp da bên dưới bề mặt. Sự phát triển của nó phản ánh sự tiến bộ trong các phương pháp tiêm và chẩn đoán y khoa, đặc biệt trong thử nghiệm dị ứng và nghiên cứu miễn dịch, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng chính xác trong các kỹ thuật điều trị hiện đại.
Từ "intradermally" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về y học và khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả phương pháp tiêm thuốc vào lớp da để đạt hiệu quả điều trị mong muốn. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường là trong các nghiên cứu lâm sàng, hoặc trong lĩnh vực nghiên cứu vacxin và phản ứng miễn dịch.