Bản dịch của từ Intradermally trong tiếng Việt

Intradermally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intradermally (Adverb)

ɪntɹədˈɝɹmlli
ɪntɹədˈɝɹmlli
01

Vào trong hoặc trong da.

Into or within the skin.

Ví dụ

The doctor administered the vaccine intradermally for better immune response.

Bác sĩ đã tiêm vắc xin vào da để có phản ứng miễn dịch tốt hơn.

They did not inject the medication intradermally during the social event.

Họ đã không tiêm thuốc vào da trong sự kiện xã hội.

Did the clinic provide the flu shot intradermally last year?

Phòng khám có tiêm vắc xin cúm vào da năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intradermally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intradermally

Không có idiom phù hợp