Bản dịch của từ Introspect trong tiếng Việt

Introspect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introspect (Verb)

ɪntɹəspˈɛkt
ˈɪntɹəspɛkt
01

(của một người) xem xét suy nghĩ hoặc cảm xúc của chính mình.

Of a person examine ones own thoughts or feelings.

Ví dụ

I often introspect before making important decisions in my life.

Tôi thường tự suy ngẫm trước khi đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống của mình.

She never introspects about her actions and their consequences.

Cô ấy không bao giờ tự suy ngẫm về hành động của mình và hậu quả của chúng.

Do you think introspecting regularly can help improve emotional intelligence?

Bạn có nghĩ rằng tự suy ngẫm thường xuyên có thể giúp cải thiện trí tuệ cảm xúc không?

It's important to introspect before making big decisions.

Quan trọng phải tự quan sát trước khi đưa ra quyết định lớn.

She never introspects, which leads to impulsive actions.

Cô ấy không bao giờ tự quan sát, dẫn đến hành động bốc đồng.

Dạng động từ của Introspect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Introspect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Introspected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Introspected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Introspects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Introspecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/introspect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Sometimes I feel uplifted and energized, while other times I feel and contemplative [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Introspect

Không có idiom phù hợp