Bản dịch của từ Introspect trong tiếng Việt
Introspect

Introspect (Verb)
I often introspect before making important decisions in my life.
Tôi thường tự suy ngẫm trước khi đưa ra quyết định quan trọng trong cuộc sống của mình.
She never introspects about her actions and their consequences.
Cô ấy không bao giờ tự suy ngẫm về hành động của mình và hậu quả của chúng.
Do you think introspecting regularly can help improve emotional intelligence?
Bạn có nghĩ rằng tự suy ngẫm thường xuyên có thể giúp cải thiện trí tuệ cảm xúc không?
It's important to introspect before making big decisions.
Quan trọng phải tự quan sát trước khi đưa ra quyết định lớn.
She never introspects, which leads to impulsive actions.
Cô ấy không bao giờ tự quan sát, dẫn đến hành động bốc đồng.
Dạng động từ của Introspect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Introspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Introspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Introspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Introspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Introspecting |
Họ từ
Tự soi mình (introspect) là hành động khám phá và suy ngẫm về nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ quá trình tự phê phán và tự nhận thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "introspect" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "introspicere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "specere" mang nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Lịch sử hình thành từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, sử dụng để chỉ hành động nhìn vào bên trong tâm trí của bản thân nhằm hiểu rõ cảm xúc và suy nghĩ. Ngày nay, "introspect" thường được dùng trong bối cảnh tâm lí học và triết học để mô tả quá trình tự phân tích và tự nhận thức.
Từ "introspect" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý và phân tích bản thân, tuy nhiên tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc tâm lý học, nhưng không phổ biến trong các bài kiểm tra kỹ năng khác. Từ "introspect" chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh học thuật hoặc chuyên môn, ví dụ như trong các bài báo khoa học và diễn văn về tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)