Bản dịch của từ Introspectiveness trong tiếng Việt

Introspectiveness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introspectiveness (Noun)

ˌɪntɹəspˈɛktəvnɨs
ˌɪntɹəspˈɛktəvnɨs
01

Chất lượng hoặc trạng thái nội tâm.

The quality or state of being introspective.

Ví dụ

Her introspectiveness helps her understand social dynamics in group discussions.

Sự tự phản ánh của cô ấy giúp hiểu các động lực xã hội trong thảo luận.

His introspectiveness does not hinder his ability to make friends.

Sự tự phản ánh của anh ấy không cản trở khả năng kết bạn.

Is introspectiveness important for building strong social connections?

Sự tự phản ánh có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Introspectiveness (Noun Uncountable)

ˌɪntɹəspˈɛktəvnɨs
ˌɪntɹəspˈɛktəvnɨs
01

Chất lượng hoặc trạng thái nội tâm.

The quality or state of being introspective.

Ví dụ

Her introspectiveness helps her understand others better in social situations.

Sự tự suy ngẫm của cô ấy giúp cô ấy hiểu người khác hơn.

His introspectiveness does not make him shy at social gatherings.

Sự tự suy ngẫm của anh ấy không làm anh ấy nhút nhát trong các buổi gặp mặt.

Is introspectiveness important for effective communication in social contexts?

Sự tự suy ngẫm có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/introspectiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introspectiveness

Không có idiom phù hợp