Bản dịch của từ Introspectiveness trong tiếng Việt
Introspectiveness

Introspectiveness (Noun)
Her introspectiveness helps her understand social dynamics in group discussions.
Sự tự phản ánh của cô ấy giúp hiểu các động lực xã hội trong thảo luận.
His introspectiveness does not hinder his ability to make friends.
Sự tự phản ánh của anh ấy không cản trở khả năng kết bạn.
Is introspectiveness important for building strong social connections?
Sự tự phản ánh có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Introspectiveness (Noun Uncountable)
Her introspectiveness helps her understand others better in social situations.
Sự tự suy ngẫm của cô ấy giúp cô ấy hiểu người khác hơn.
His introspectiveness does not make him shy at social gatherings.
Sự tự suy ngẫm của anh ấy không làm anh ấy nhút nhát trong các buổi gặp mặt.
Is introspectiveness important for effective communication in social contexts?
Sự tự suy ngẫm có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Tính tự phản ánh (introspectiveness) là khả năng xem xét và đánh giá bản thân, bao gồm tư duy, cảm xúc và hành vi của một cá nhân. Từ này phổ biến trong tâm lý học, liên quan đến việc tự nhận thức và phát triển bản thân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi, với âm tiết nhấn mạnh hơi khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "introspectiveness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "introspicere", có nghĩa là "nhìn vào bên trong". Tiền tố "intro-" nghĩa là "vào trong" và "specere" nghĩa là "nhìn". Khái niệm introspection xuất hiện vào thế kỷ 19 trong tâm lý học, thể hiện khả năng tự xem xét và phân tích cảm xúc, tư duy của chính mình. Hiện nay, introspectiveness mang ý nghĩa sâu sắc về sự nhận thức tự thân và khả năng đối diện với nội tâm, phản ánh những quan điểm cá nhân và tăng cường sự tự hiểu biết.
Từ "introspectiveness" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh của IELTS Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc và suy tư cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội, nhằm diễn giải khả năng tự xem xét và đánh giá nội tâm của một cá nhân. Thông thường, nó liên quan đến quá trình hiểu rõ bản thân và phân tích trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp