Bản dịch của từ Introspects trong tiếng Việt
Introspects

Introspects (Verb)
Kiểm tra suy nghĩ hoặc cảm xúc của chính mình.
Examine ones own thoughts or feelings.
She introspects about her feelings during the group discussion on empathy.
Cô ấy tự suy nghĩ về cảm xúc của mình trong cuộc thảo luận về sự đồng cảm.
He does not introspect when discussing social issues with his friends.
Anh ấy không tự suy nghĩ khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Do you introspect before sharing your opinions in class discussions?
Bạn có tự suy nghĩ trước khi chia sẻ ý kiến trong các buổi thảo luận không?
Dạng động từ của Introspects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Introspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Introspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Introspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Introspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Introspecting |
Họ từ
Từ "introspects" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là tự xem xét hoặc suy ngẫm về nội tâm của bản thân. Trong bối cảnh tâm lý học, "introspection" thể hiện quá trình nhận thức và phân tích các cảm xúc cũng như suy nghĩ riêng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, "introspect" có thể được nhấn mạnh hơn trong các nghiên cứu về tâm lý ở Anh.
Từ "introspects" xuất phát từ tiếng Latin "introspicere", gồm hai phần: "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "specere" nghĩa là "nhìn". Lịch sử từ này có liên quan đến việc tự xem xét tư tưởng và cảm xúc bên trong. Khái niệm này được phát triển trong tâm lý học vào thế kỷ 19, nhằm mô tả hành động quan sát nội tâm của bản thân. Hiện nay, "introspects" thường được sử dụng để chỉ hành động suy ngẫm và đánh giá nội tâm, phản ánh sự phát triển của cá nhân.
Từ "introspects" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong đề thi Speaking và Writing, liên quan đến việc phân tích bản thân và hành vi cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học, đặc biệt là khi thảo luận về quá trình tự suy ngẫm và hiểu biết về các cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Việc introspect có thể xảy ra trong các tình huống như trị liệu hay viết nhật ký.