Bản dịch của từ Introversion trong tiếng Việt
Introversion

Introversion (Noun)
Her introversion helps her focus better during IELTS preparation.
Sự hướng nội của cô ấy giúp cô tập trung tốt hơn khi chuẩn bị IELTS.
His introversion does not affect his speaking test performance.
Sự hướng nội của anh ấy không ảnh hưởng đến kết quả thi nói.
Is introversion common among successful IELTS candidates?
Sự hướng nội có phổ biến trong số các thí sinh IELTS thành công không?
Họ từ
Tính hướng nội (introversion) là một đặc điểm tính cách liên quan đến sự tập trung vào thế giới nội tâm và cảm xúc cá nhân hơn là sự hòa nhập vào môi trường xã hội. Những người hướng nội thường thích hoạt động một mình hoặc trong những nhóm nhỏ thay vì tham gia vào các hoạt động xã hội đông người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng. Tính hướng nội thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục.
Từ "introversion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "introvertere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "vertere" có nghĩa là "quay". Thuật ngữ này được sử dụng trong tâm lý học từ đầu thế kỷ 20, mô tả tính cách hướng về nội tâm, trái ngược với hướng ngoại. Khái niệm introversion nhấn mạnh sự chú ý và năng lượng của cá nhân tập trung vào thế giới nội tâm hơn là các tương tác xã hội bên ngoài, tạo nên một định nghĩa phong phú về tính cách trong bối cảnh hiện đại.
Từ "introversion" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề về tính cách cá nhân hoặc tâm lý thường được đề cập. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và tâm lý học, từ này có tần suất cao hơn, thường được sử dụng để mô tả xu hướng và đặc điểm tính cách của cá nhân. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển bản thân, giáo dục và môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp