Bản dịch của từ Introversion trong tiếng Việt

Introversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introversion (Noun)

ɪntɹəvˈɝɹʒn
ɪntɹəvˈɝɹʒn
01

Một sự quay vào trong.

A turning inward.

Ví dụ

Her introversion helps her focus better during IELTS preparation.

Sự hướng nội của cô ấy giúp cô tập trung tốt hơn khi chuẩn bị IELTS.

His introversion does not affect his speaking test performance.

Sự hướng nội của anh ấy không ảnh hưởng đến kết quả thi nói.

Is introversion common among successful IELTS candidates?

Sự hướng nội có phổ biến trong số các thí sinh IELTS thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/introversion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introversion

Không có idiom phù hợp