Bản dịch của từ Introversive trong tiếng Việt

Introversive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introversive (Adjective)

ˌɪn.trəˈvɚ.sɪv
ˌɪn.trəˈvɚ.sɪv
01

Hướng nội hoặc hướng nội; nội tâm.

Directed or turned inward introspective.

Ví dụ

She prefers reading alone, showing her introversive nature.

Cô ấy thích đọc một mình, thể hiện bản chất hướng nội của mình.

His introversive personality makes it challenging to socialize at parties.

Tính cách hướng nội của anh ấy làm cho việc giao tiếp tại các bữa tiệc trở nên khó khăn.

The introversive student excels in individual projects but struggles in group work.

Học sinh hướng nội xuất sắc trong các dự án cá nhân nhưng gặp khó khăn trong công việc nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/introversive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introversive

Không có idiom phù hợp