Bản dịch của từ Introspective trong tiếng Việt
Introspective

Introspective(Adjective)
Kiểm tra nhận thức và kinh nghiệm giác quan của chính mình; suy ngẫm hoặc suy ngẫm về bản thân.
Examining ones own perceptions and sensory experiences contemplative or thoughtful about oneself.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "introspective" là một tính từ tiếng Anh, chỉ sự khả năng tự suy ngẫm, đánh giá nội tâm về cảm xúc và suy nghĩ của bản thân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt chính giữa Anh - Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. "Introspective" thường được dùng để mô tả những người có xu hướng suy tư, thường xuyên khám phá sâu sắc về bản thân. Nó xuất hiện phổ biến trong tâm lý học và triết học, thể hiện một quá trình nhận thức và tìm hiểu những khía cạnh sâu sắc của tâm hồn.
Từ "introspective" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm hai phần: "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các triết gia và tâm lý học gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chiêm nghiệm trong việc hiểu biết bản thân. Ngày nay, "introspective" được sử dụng để chỉ những hành vi hay tư duy liên quan đến việc tự cảm nhận, khám phá tâm tư và suy tư sâu sắc về trải nghiệm cá nhân.
Từ "introspective" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà sự phản ánh và phân tích bản thân có thể được yêu cầu. Trong ngữ cảnh chung, "introspective" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, triết học, và văn học, khi đề cập đến quá trình tự xem xét và tìm hiểu cảm xúc, suy nghĩ của chính mình. Từ này thường gặp trong các bài viết và cuộc trò chuyện về phát triển bản thân và tư duy phê phán.
Họ từ
Từ "introspective" là một tính từ tiếng Anh, chỉ sự khả năng tự suy ngẫm, đánh giá nội tâm về cảm xúc và suy nghĩ của bản thân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt chính giữa Anh - Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. "Introspective" thường được dùng để mô tả những người có xu hướng suy tư, thường xuyên khám phá sâu sắc về bản thân. Nó xuất hiện phổ biến trong tâm lý học và triết học, thể hiện một quá trình nhận thức và tìm hiểu những khía cạnh sâu sắc của tâm hồn.
Từ "introspective" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm hai phần: "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các triết gia và tâm lý học gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chiêm nghiệm trong việc hiểu biết bản thân. Ngày nay, "introspective" được sử dụng để chỉ những hành vi hay tư duy liên quan đến việc tự cảm nhận, khám phá tâm tư và suy tư sâu sắc về trải nghiệm cá nhân.
Từ "introspective" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà sự phản ánh và phân tích bản thân có thể được yêu cầu. Trong ngữ cảnh chung, "introspective" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, triết học, và văn học, khi đề cập đến quá trình tự xem xét và tìm hiểu cảm xúc, suy nghĩ của chính mình. Từ này thường gặp trong các bài viết và cuộc trò chuyện về phát triển bản thân và tư duy phê phán.
