Bản dịch của từ Introspective trong tiếng Việt
Introspective
Introspective (Adjective)
Kiểm tra nhận thức và kinh nghiệm giác quan của chính mình; suy ngẫm hoặc suy ngẫm về bản thân.
Examining ones own perceptions and sensory experiences contemplative or thoughtful about oneself.
She is introspective and often reflects on her own behavior.
Cô ấy là nội tâm và thường suy ngẫm về hành vi của mình.
He is not introspective and rarely thinks deeply about himself.
Anh ấy không nội tâm và hiếm khi suy nghĩ sâu về bản thân.
Are you introspective when discussing personal topics in the IELTS exam?
Bạn có nội tâm khi thảo luận về các chủ đề cá nhân trong kỳ thi IELTS không?
She is introspective and enjoys reflecting on her own thoughts.
Cô ấy là người suy tư và thích phản ánh về suy nghĩ của mình.
He is not introspective, preferring to focus on external factors.
Anh ấy không suy tư, thích tập trung vào các yếu tố bên ngoài.
Họ từ
Từ "introspective" là một tính từ tiếng Anh, chỉ sự khả năng tự suy ngẫm, đánh giá nội tâm về cảm xúc và suy nghĩ của bản thân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt chính giữa Anh - Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. "Introspective" thường được dùng để mô tả những người có xu hướng suy tư, thường xuyên khám phá sâu sắc về bản thân. Nó xuất hiện phổ biến trong tâm lý học và triết học, thể hiện một quá trình nhận thức và tìm hiểu những khía cạnh sâu sắc của tâm hồn.
Từ "introspective" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm hai phần: "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "spectare" có nghĩa là "nhìn". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các triết gia và tâm lý học gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chiêm nghiệm trong việc hiểu biết bản thân. Ngày nay, "introspective" được sử dụng để chỉ những hành vi hay tư duy liên quan đến việc tự cảm nhận, khám phá tâm tư và suy tư sâu sắc về trải nghiệm cá nhân.
Từ "introspective" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà sự phản ánh và phân tích bản thân có thể được yêu cầu. Trong ngữ cảnh chung, "introspective" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, triết học, và văn học, khi đề cập đến quá trình tự xem xét và tìm hiểu cảm xúc, suy nghĩ của chính mình. Từ này thường gặp trong các bài viết và cuộc trò chuyện về phát triển bản thân và tư duy phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp