Bản dịch của từ Introspective trong tiếng Việt

Introspective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introspective (Adjective)

ɪntɹəspˈɛktɪv
ɪntɹoʊspˈɛktɪv
01

Kiểm tra nhận thức và kinh nghiệm giác quan của chính mình; suy ngẫm hoặc suy ngẫm về bản thân.

Examining ones own perceptions and sensory experiences contemplative or thoughtful about oneself.

Ví dụ

She is introspective and often reflects on her own behavior.

Cô ấy là nội tâm và thường suy ngẫm về hành vi của mình.

He is not introspective and rarely thinks deeply about himself.

Anh ấy không nội tâm và hiếm khi suy nghĩ sâu về bản thân.

Are you introspective when discussing personal topics in the IELTS exam?

Bạn có nội tâm khi thảo luận về các chủ đề cá nhân trong kỳ thi IELTS không?

She is introspective and enjoys reflecting on her own thoughts.

Cô ấy là người suy tư và thích phản ánh về suy nghĩ của mình.

He is not introspective, preferring to focus on external factors.

Anh ấy không suy tư, thích tập trung vào các yếu tố bên ngoài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Introspective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Sometimes I feel uplifted and energized, while other times I feel and contemplative [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Introspective

Không có idiom phù hợp