Bản dịch của từ Invalidness trong tiếng Việt

Invalidness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invalidness (Noun)

ɨnvˈælədnəs
ɨnvˈælədnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng không hợp lệ.

The state or quality of being invalid.

Ví dụ

The invalidness of the argument weakened the entire social debate last week.

Tính không hợp lệ của lập luận đã làm yếu cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

The committee did not address the invalidness of the proposed policy changes.

Ủy ban đã không đề cập đến tính không hợp lệ của các thay đổi chính sách đề xuất.

Is the invalidness of this data affecting our social research findings?

Tính không hợp lệ của dữ liệu này có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invalidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invalidness

Không có idiom phù hợp