Bản dịch của từ Invalidness trong tiếng Việt
Invalidness

Invalidness (Noun)
The invalidness of the argument weakened the entire social debate last week.
Tính không hợp lệ của lập luận đã làm yếu cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
The committee did not address the invalidness of the proposed policy changes.
Ủy ban đã không đề cập đến tính không hợp lệ của các thay đổi chính sách đề xuất.
Is the invalidness of this data affecting our social research findings?
Tính không hợp lệ của dữ liệu này có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Từ "invalidness" biểu thị trạng thái hoặc chất lượng của một điều gì đó không hợp lệ, không hợp pháp hoặc không có hiệu lực. "Invalidness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ những lý lẽ hay chứng cứ không có giá trị. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và ít được dùng hơn so với các từ đồng nghĩa như "invalidity". Cả hai từ đều có cách phát âm tương tự trong tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng "invalidity" phổ biến hơn trong văn bản chính thức.
Từ "invalidness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "invalidus", nghĩa là "không hợp lệ" hay "yếu đuối". Trong tiếng Anh, sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 15, chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tính chất không hợp lệ trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc sức khỏe. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này nhấn mạnh vào việc thiếu khả năng hoặc tính chính xác cần thiết trong một bối cảnh nhất định.
Từ "invalidness" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này không phổ biến, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe hoặc pháp lý. Từ "invalidness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng không hợp lệ hoặc không có giá trị. Thực tế, các từ đồng nghĩa như "invalidity" thường được ưa chuộng hơn, do tính chính xác và phổ biến của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp