Bản dịch của từ Invaluableness trong tiếng Việt

Invaluableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invaluableness (Noun)

ɪnvˈæljuəblnɛs
ɪnvˈæljuəblnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái vô giá.

The quality or state of being invaluable.

Ví dụ

The invaluableness of community support is evident during natural disasters.

Sự vô giá của hỗ trợ cộng đồng rất rõ ràng trong thiên tai.

The invaluableness of friendship cannot be measured by material wealth.

Sự vô giá của tình bạn không thể đo bằng tài sản vật chất.

Is the invaluableness of social connections recognized in modern society?

Liệu sự vô giá của các mối quan hệ xã hội có được công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invaluableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invaluableness

Không có idiom phù hợp