Bản dịch của từ Invaluableness trong tiếng Việt
Invaluableness

Invaluableness (Noun)
The invaluableness of community support is evident during natural disasters.
Sự vô giá của hỗ trợ cộng đồng rất rõ ràng trong thiên tai.
The invaluableness of friendship cannot be measured by material wealth.
Sự vô giá của tình bạn không thể đo bằng tài sản vật chất.
Is the invaluableness of social connections recognized in modern society?
Liệu sự vô giá của các mối quan hệ xã hội có được công nhận không?
Họ từ
Từ "invaluableness" có nghĩa là trạng thái không thể định giá, thể hiện mức độ giá trị cao vượt ra ngoài các thang đo thông thường. Đây là một danh từ xuất phát từ tính từ "invaluable", thường được dùng để miêu tả những điều quý giá không thể thay thế. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với "invaluable" thường chiếm ưu thế hơn trong cả hình thức viết và nói. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ điệu và ngữ nghĩa trong bối cảnh.
Từ "invaluableness" được hình thành từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "valuableness", xuất phát từ động từ "valere" trong tiếng Latinh, nghĩa là "có giá trị". Lịch sử từ này phản ánh sự thay đổi ngữ nghĩa từ sở hữu giá trị lên đến không thể đánh giá, nhấn mạnh rằng một thứ gì đó có giá trị không thể đo lường được. Sự kết hợp này đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh thể hiện giá trị cao cả và không thể thay thế.
Từ "invaluableness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, do tính chất trừu tượng và phức tạp của nó. Tuy nhiên, trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật liên quan đến giá trị, di sản văn hóa hoặc nghiên cứu. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự quý giá không thể định lượng của một tài sản, kinh nghiệm hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp