Bản dịch của từ Invariable trong tiếng Việt
Invariable

Invariable (Adjective)
Her invariable kindness towards everyone makes her a beloved community member.
Lòng tốt không thay đổi của cô ấy đối với mọi người khiến cô ấy trở thành một thành viên được cộng đồng yêu quý.
In social circles, his invariable commitment to charity work is well-known.
Trong giới xã hội, cam kết không ngừng của anh ấy đối với công việc từ thiện được mọi người biết đến.
The invariable support from the local businesses ensures the success of social events.
Sự hỗ trợ không ngừng từ các doanh nghiệp địa phương đảm bảo sự thành công của các sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "invariable" có nghĩa là không thay đổi, giữ nguyên qua thời gian hoặc trong các hoàn cảnh khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như toán học hoặc vật lý để mô tả các, trọng số, hoặc thí nghiệm có kết quả luôn giống nhau. Trong tiếng Anh, "invariable" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết.
Từ "invariable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "invariabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "variabilis" có nghĩa là "thay đổi". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, giữ nguyên ý nghĩa mô tả những điều không thay đổi hay cố định. Sự kết hợp của hai thành tố này thể hiện tính chất bền vững và không thể thay đổi, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ trong các lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "invariable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố hoặc điều kiện không thay đổi trong các nghiên cứu khoa học hoặc cuốn sách lý thuyết. Ngoài ra, "invariable" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy luật tự nhiên hoặc chính sách xã hội, nơi tính ổn định của các yếu tố được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


