Bản dịch của từ Investing goal trong tiếng Việt

Investing goal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investing goal(Noun)

ˌɪnvˈɛstɨŋ ɡˈoʊl
ˌɪnvˈɛstɨŋ ɡˈoʊl
01

Một mục tiêu cụ thể liên quan đến việc tích lũy tài sản thông qua các khoản đầu tư.

A specific target or objective related to the accumulation of wealth through investments.

Ví dụ
02

Một tiêu chuẩn hoặc mốc mà một nhà đầu tư nhằm đạt được trong một khoảng thời gian nhất định thông qua các chiến lược đầu tư.

A benchmark or milestone that an investor aims to reach by a certain point in time through investment strategies.

Ví dụ
03

Một mục tiêu tài chính hướng dẫn quyết định và chiến lược đầu tư của cá nhân hoặc tổ chức theo thời gian.

A financial aim that guides an individual's or organization's investment decisions and strategies over time.

Ví dụ