Bản dịch của từ Investing goal trong tiếng Việt
Investing goal
Noun [U/C]

Investing goal(Noun)
ˌɪnvˈɛstɨŋ ɡˈoʊl
ˌɪnvˈɛstɨŋ ɡˈoʊl
01
Một mục tiêu cụ thể liên quan đến việc tích lũy tài sản thông qua các khoản đầu tư.
A specific target or objective related to the accumulation of wealth through investments.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một mục tiêu tài chính hướng dẫn quyết định và chiến lược đầu tư của cá nhân hoặc tổ chức theo thời gian.
A financial aim that guides an individual's or organization's investment decisions and strategies over time.
Ví dụ
