Bản dịch của từ Invigilate trong tiếng Việt

Invigilate

Verb

Invigilate (Verb)

ɪnvˈɪdʒəleɪt
ɪnvˈɪdʒəleɪt
01

Giám sát thí sinh trong quá trình thi.

Supervise candidates during an examination

Ví dụ

Teachers invigilate students during important exams.

Giáo viên giám thị học sinh trong kỳ thi quan trọng.

Parents are not allowed to invigilate their own children.

Phụ huynh không được phép giám thị con cái mình.

The school hired extra staff to invigilate the large exam hall.

Trường đã thuê thêm nhân viên để giám thị phòng thi lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invigilate

Không có idiom phù hợp