Bản dịch của từ Invigilate trong tiếng Việt
Invigilate

Invigilate (Verb)
Giám sát thí sinh trong quá trình thi.
Supervise candidates during an examination.
Teachers invigilate students during important exams.
Giáo viên giám thị học sinh trong kỳ thi quan trọng.
Parents are not allowed to invigilate their own children.
Phụ huynh không được phép giám thị con cái mình.
The school hired extra staff to invigilate the large exam hall.
Trường đã thuê thêm nhân viên để giám thị phòng thi lớn.
Họ từ
Từ "invigilate" có nghĩa là giám sát, thường áp dụng trong ngữ cảnh thi cử hoặc kiểm tra để đảm bảo tính công bằng và không gian lận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong British English, trong khi American English thường sử dụng từ "proctor" để chỉ hành động giám sát trong bối cảnh tương tự. Phát âm của "invigilate" trong British English là /ɪnˈvɪdʒ.ɪ.leɪt/, trong khi American English có thể biến đổi một chút, nhưng chung quy vẫn dễ nhận biết.
Từ "invigilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invigilare", có nghĩa là "canh giữ" hoặc "giám sát". Latin "in-" có nghĩa là "trong" và "vigilare" có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "cảnh giác". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ việc giám sát trong môi trường giáo dục, đặc biệt là trong các kỳ thi. Ngày nay, "invigilate" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giám sát học sinh hoặc sinh viên để đảm bảo tính công bằng và trung thực trong các bài kiểm tra.
Từ "invigilate" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do không xuất hiện thường xuyên trong các văn bản và tình huống chủ đề hàng ngày. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là liên quan đến việc giám sát thi cử nhằm đảm bảo công bằng và an toàn. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý thi cử và quy định giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp