Bản dịch của từ Invigilates trong tiếng Việt
Invigilates
Verb
Invigilates (Verb)
ɨnvˈɪdʒətəlz
ɨnvˈɪdʒətəlz
01
Trông chừng (học sinh) trong giờ kiểm tra.
Keep watch over students during an examination.
Ví dụ
The teacher invigilates the students during the IELTS writing test.
Giáo viên giám sát học sinh trong bài kiểm tra viết IELTS.
She does not invigilate the students during their speaking practice.
Cô ấy không giám sát học sinh trong buổi thực hành nói.
Who invigilates the students during the IELTS exam at the center?
Ai giám sát học sinh trong kỳ thi IELTS tại trung tâm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Invigilates
Không có idiom phù hợp