Bản dịch của từ Invigilates trong tiếng Việt
Invigilates

Invigilates (Verb)
Trông chừng (học sinh) trong giờ kiểm tra.
Keep watch over students during an examination.
The teacher invigilates the students during the IELTS writing test.
Giáo viên giám sát học sinh trong bài kiểm tra viết IELTS.
She does not invigilate the students during their speaking practice.
Cô ấy không giám sát học sinh trong buổi thực hành nói.
Who invigilates the students during the IELTS exam at the center?
Ai giám sát học sinh trong kỳ thi IELTS tại trung tâm?
Họ từ
Từ "invigilates" là động từ, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "invigilare", có nghĩa là giám sát hoặc theo dõi trong môi trường học tập, thường được sử dụng trong bối cảnh các kỳ thi. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng từ "invigilate", tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh. "Invigilator" (người giám sát) phổ biến hơn tại Vương quốc Anh, trong khi ở Mỹ, từ "proctor" thường được sử dụng với cùng ý nghĩa.
Từ "invigilates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ động từ "invigilare", có nghĩa là "theo dõi cẩn thận" hoặc "giám sát". "In-" có nghĩa là "ở trong" hoặc "trong khi", và "vigilare" có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "quản lý". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giám sát các kỳ thi, nhằm đảm bảo sự công bằng và trung thực. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh vai trò giám sát và bảo đảm trật tự trong các hoạt động học thuật hay xã hội.
Từ "invigilates" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và kiểm tra, đặc biệt là khi nói về việc giám sát các kỳ thi nhằm đảm bảo tính công bằng và trung thực. Trong các tài liệu học thuật hay văn bản liên quan đến quản lý giáo dục, "invigilates" đề cập đến trách nhiệm của giám thị trong việc duy trì kỷ luật trong phòng thi.