Bản dịch của từ Inviscid trong tiếng Việt

Inviscid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inviscid (Adjective)

ɨnvˈɪstɨd
ɨnvˈɪstɨd
01

Không có hoặc có độ nhớt không đáng kể.

Having no or negligible viscosity.

Ví dụ

The inviscid relationship between the two friends was effortless.

Mối quan hệ bất hòa giữa hai người bạn thật dễ dàng.

She described the inviscid atmosphere at the party as light and carefree.

Cô mô tả bầu không khí bất hòa trong bữa tiệc là nhẹ nhàng và vô tư.

Their inviscid communication made it easy to understand each other.

Sự giao tiếp bất hòa của họ khiến họ dễ dàng hiểu nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inviscid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inviscid

Không có idiom phù hợp