Bản dịch của từ Inviscid trong tiếng Việt
Inviscid

Inviscid (Adjective)
Không có hoặc có độ nhớt không đáng kể.
Having no or negligible viscosity.
The inviscid relationship between the two friends was effortless.
Mối quan hệ bất hòa giữa hai người bạn thật dễ dàng.
She described the inviscid atmosphere at the party as light and carefree.
Cô mô tả bầu không khí bất hòa trong bữa tiệc là nhẹ nhàng và vô tư.
Their inviscid communication made it easy to understand each other.
Sự giao tiếp bất hòa của họ khiến họ dễ dàng hiểu nhau.
Từ "inviscid" xuất phát từ lĩnh vực vật lý và cơ học chất lỏng, có nghĩa là không có độ nhớt hoặc có độ nhớt bằng không. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các mô hình lý thuyết để đơn giản hóa các tình huống liên quan đến dòng chảy chất lỏng. Trong tiếng Anh, "inviscid" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này chủ yếu phổ biến trong giới học thuật và các ngành kỹ thuật.
Từ "inviscid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "in-" có nghĩa là "không" và "viscid" xuất phát từ "viscidus", có nghĩa là "dính" hoặc "dính chặt". Từ này lần đầu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và cơ học để mô tả chất lỏng không có độ nhớt, tức là không có lực cản giữa các phần tử trong chuyển động. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh sự tự do trong chuyển động của chất lỏng, hiện nay vẫn được áp dụng trong nghiên cứu động lực học chất lỏng.
Từ "inviscid" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, dùng để chỉ chất lỏng không có độ nhớt, thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về động lực học chất lỏng. Do đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường không được sử dụng phổ biến, chủ yếu hạn chế trong giới nghiên cứu và giáo dục khoa học.