Bản dịch của từ Io trong tiếng Việt
Io

Io (Noun)
The io moth is known for its beautiful, colorful wings.
Con bướm io nổi tiếng với đôi cánh đẹp và đầy màu sắc.
Many people do not recognize the io moth's unique appearance.
Nhiều người không nhận ra ngoại hình độc đáo của con bướm io.
Is the io moth common in urban areas like New York?
Con bướm io có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ "io" là một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình và công nghệ thông tin, biểu thị cho "input/output" (nhập/xuất). Thuật ngữ này mô tả các phương thức mà máy tính tiếp nhận và gửi dữ liệu. Trong tiếng Anh, "I/O" thường viết tắt và được phát âm là "ai-o". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong văn bản chính thức thông thường, "I/O" được ưa chuộng hơn.
Từ "io" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "tôi" hoặc "ta". Trong tiếng Latin, "ego" là từ nguyên gốc mang nghĩa tương tự. Từ này đã phát triển và được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, trong đó có tiếng Anh và tiếng Ý, cho thấy sự thể hiện của cá nhân và bản ngã. Hiện nay, "io" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ như trong lập trình để chỉ các đầu vào và đầu ra, phản ánh khía cạnh cá nhân hoá trong việc xử lý thông tin.
Từ "io" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS do đây là một từ viết tắt hoặc ký hiệu kỹ thuật chứ không phải là một từ vựng chính thức trong tiếng Anh. Trong các ngữ cảnh khác, "io" có thể được nhắc đến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, như "input/output", thể hiện việc nhập và xuất dữ liệu trong hệ thống máy tính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh ngôn ngữ lập trình, "io" có thể chỉ các thao tác liên quan đến giao tiếp giữa chương trình và thiết bị bên ngoài.