Bản dịch của từ Io trong tiếng Việt

Io

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Io (Noun)

ˈaɪoʊ
ˈaɪoʊ
01

Một loại bướm đêm, bướm io.

A type of moth the io moth.

Ví dụ

The io moth is known for its beautiful, colorful wings.

Con bướm io nổi tiếng với đôi cánh đẹp và đầy màu sắc.

Many people do not recognize the io moth's unique appearance.

Nhiều người không nhận ra ngoại hình độc đáo của con bướm io.

Is the io moth common in urban areas like New York?

Con bướm io có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/io/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Io

Không có idiom phù hợp