Bản dịch của từ Ionate trong tiếng Việt
Ionate

Ionate (Verb)
Scientists ionate the water to improve its purity for drinking.
Các nhà khoa học ion hóa nước để cải thiện độ tinh khiết cho uống.
They do not ionate the air in public spaces for safety reasons.
Họ không ion hóa không khí ở không gian công cộng vì lý do an toàn.
Do researchers ionate solutions to enhance social experiments' results?
Các nhà nghiên cứu có ion hóa dung dịch để cải thiện kết quả thí nghiệm xã hội không?
Họ từ
Từ "ionate" không tồn tại như một từ chính thức trong tiếng Anh, có thể là một sai sót từ "ion" hoặc "ionate". Trong hóa học, "ion" chỉ một phần tử hoặc phân tử mang điện tích. Nếu là từ "ionate", nó có thể chỉ một nhóm ion hóa trong các hợp chất hóa học. Phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, "ion" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chuyển trọng âm nhẹ hơn.
Từ "ionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ionare", kết hợp từ "ion" có nghĩa là "đi vào, đi ra" và hậu tố "-ate". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm trong hóa học, đặc biệt là việc tạo thành ion từ sự mất hoặc nhận electron. Ngày nay, "ionate" được sử dụng để chỉ một phản ứng hóa học, thể hiện sự thay đổi trạng thái của các nguyên tử hoặc phân tử, liên quan chặt chẽ đến cấu trúc điện tử và tính chất hóa học của các hợp chất.
Từ "ionate" không phải là từ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS. Từ này ít xuất hiện ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ionate" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các hợp chất ion hoặc quá trình ion hóa. Thông thường, các tài liệu chuyên ngành hoặc các bài báo khoa học sẽ chứa đựng thuật ngữ này, thể hiện sự liên quan đến việc nghiên cứu và mô tả các ion trong các phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp