Bản dịch của từ Ionate trong tiếng Việt
Ionate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ionate" không tồn tại như một từ chính thức trong tiếng Anh, có thể là một sai sót từ "ion" hoặc "ionate". Trong hóa học, "ion" chỉ một phần tử hoặc phân tử mang điện tích. Nếu là từ "ionate", nó có thể chỉ một nhóm ion hóa trong các hợp chất hóa học. Phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, "ion" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chuyển trọng âm nhẹ hơn.
Từ "ionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ionare", kết hợp từ "ion" có nghĩa là "đi vào, đi ra" và hậu tố "-ate". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm trong hóa học, đặc biệt là việc tạo thành ion từ sự mất hoặc nhận electron. Ngày nay, "ionate" được sử dụng để chỉ một phản ứng hóa học, thể hiện sự thay đổi trạng thái của các nguyên tử hoặc phân tử, liên quan chặt chẽ đến cấu trúc điện tử và tính chất hóa học của các hợp chất.
Từ "ionate" không phải là từ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS. Từ này ít xuất hiện ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ionate" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các hợp chất ion hoặc quá trình ion hóa. Thông thường, các tài liệu chuyên ngành hoặc các bài báo khoa học sẽ chứa đựng thuật ngữ này, thể hiện sự liên quan đến việc nghiên cứu và mô tả các ion trong các phản ứng hóa học.
Họ từ
Từ "ionate" không tồn tại như một từ chính thức trong tiếng Anh, có thể là một sai sót từ "ion" hoặc "ionate". Trong hóa học, "ion" chỉ một phần tử hoặc phân tử mang điện tích. Nếu là từ "ionate", nó có thể chỉ một nhóm ion hóa trong các hợp chất hóa học. Phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, "ion" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chuyển trọng âm nhẹ hơn.
Từ "ionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ionare", kết hợp từ "ion" có nghĩa là "đi vào, đi ra" và hậu tố "-ate". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm trong hóa học, đặc biệt là việc tạo thành ion từ sự mất hoặc nhận electron. Ngày nay, "ionate" được sử dụng để chỉ một phản ứng hóa học, thể hiện sự thay đổi trạng thái của các nguyên tử hoặc phân tử, liên quan chặt chẽ đến cấu trúc điện tử và tính chất hóa học của các hợp chất.
Từ "ionate" không phải là từ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS. Từ này ít xuất hiện ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ionate" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các hợp chất ion hoặc quá trình ion hóa. Thông thường, các tài liệu chuyên ngành hoặc các bài báo khoa học sẽ chứa đựng thuật ngữ này, thể hiện sự liên quan đến việc nghiên cứu và mô tả các ion trong các phản ứng hóa học.
