Bản dịch của từ Irk trong tiếng Việt

Irk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irk (Verb)

ɚɹk
ˈɝk
01

Kích thích; làm phiền.

Irritate; annoy.

Ví dụ

Long queues at the bus stop irk commuters daily.

Hàng dài người xếp hàng ở trạm xe buýt làm người đi lại hàng ngày khó chịu.

Her constant interruptions irk the speaker during the presentation.

Sự gián đoạn liên tục của cô ấy khiến người thuyết trình khó chịu.

The noisy neighbors irk residents with loud music late at night.

Những người hàng xóm ồn ào khiến cư dân khó chịu bằng tiếng nhạc ồn ào vào đêm khuya.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irk

Không có idiom phù hợp