Bản dịch của từ Irked trong tiếng Việt
Irked

Irked (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của irk.
Past tense and past participle of irk.
The constant noise from the street irked me during my study session.
Tiếng ồn liên tục từ đường phố làm tôi khó chịu trong lúc học.
The new policy did not irk the community members as expected.
Chính sách mới không làm cho các thành viên trong cộng đồng khó chịu như mong đợi.
Did the recent changes in the neighborhood irk the residents?
Những thay đổi gần đây trong khu phố có làm cho cư dân khó chịu không?
Irked (Adjective)
Khó chịu; bị kích thích.
Annoyed irritated.
The constant noise from the party irked many residents nearby.
Tiếng ồn liên tục từ bữa tiệc làm nhiều cư dân gần đó khó chịu.
She was not irked by the rude comments at the event.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu trước những bình luận thô lỗ tại sự kiện.
Why did the loud music irk everyone at the community gathering?
Tại sao âm nhạc lớn lại làm mọi người khó chịu tại buổi họp cộng đồng?
Họ từ
Từ "irked" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó chịu hoặc làm phiền ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự không hài lòng hay sự bực bội. Trong tiếng Anh của Mỹ, "irked" được sử dụng phổ biến và có thể cả ở dạng chính thức và không chính thức. Trong khi đó, ở tiếng Anh của Anh, từ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "irked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "yrk", xuất phát từ tiếng Old Norse "yrkja", có nghĩa là làm phiền hoặc làm khó chịu. Trong tiếng Anh hiện đại, "irk" mang nghĩa gây cảm giác bực bội hoặc khó chịu cho ai đó. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự gia tăng của cảm xúc tiêu cực, thể hiện rõ trong những tình huống hàng ngày mà con người thường phải đối diện.
Từ "irked" (cảm thấy khó chịu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi yêu cầu thí sinh sử dụng ngôn ngữ chặt chẽ và chính xác. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc không thoải mái hoặc bực bội trong giao tiếp hàng ngày, văn học, hoặc các bài luận thể hiện chủ quan. Sự xuất hiện của "irked" thường liên quan đến tình huống gây khó chịu trong các mối quan hệ xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp