Bản dịch của từ Irked trong tiếng Việt

Irked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irked (Verb)

ˈɝkt
ˈɝkt
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của irk.

Past tense and past participle of irk.

Ví dụ

The constant noise from the street irked me during my study session.

Tiếng ồn liên tục từ đường phố làm tôi khó chịu trong lúc học.

The new policy did not irk the community members as expected.

Chính sách mới không làm cho các thành viên trong cộng đồng khó chịu như mong đợi.

Did the recent changes in the neighborhood irk the residents?

Những thay đổi gần đây trong khu phố có làm cho cư dân khó chịu không?

Irked (Adjective)

01

Khó chịu; bị kích thích.

Annoyed irritated.

Ví dụ

The constant noise from the party irked many residents nearby.

Tiếng ồn liên tục từ bữa tiệc làm nhiều cư dân gần đó khó chịu.

She was not irked by the rude comments at the event.

Cô ấy không cảm thấy khó chịu trước những bình luận thô lỗ tại sự kiện.

Why did the loud music irk everyone at the community gathering?

Tại sao âm nhạc lớn lại làm mọi người khó chịu tại buổi họp cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irked

Không có idiom phù hợp