Bản dịch của từ Irks trong tiếng Việt
Irks

Irks (Verb)
Gây ra một cảm giác khó chịu hoặc khó chịu.
To cause a feeling of discomfort or displeasure.
Loud music irks many people during social events like parties.
Nhạc to làm khó chịu nhiều người trong các sự kiện xã hội như tiệc.
The constant interruptions irk me when I try to socialize.
Những sự gián đoạn liên tục làm tôi khó chịu khi tôi cố gắng giao lưu.
Does gossiping irk you at social gatherings like family reunions?
Việc nói xấu có làm bạn khó chịu trong các buổi tụ họp xã hội như họp mặt gia đình không?
The constant noise from traffic irks many residents in downtown Seattle.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông làm phiền nhiều cư dân ở Seattle.
The lack of public parks does not irk the community leaders.
Việc thiếu công viên công cộng không làm phiền các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Does the rising crime rate irk local citizens in Chicago?
Tỷ lệ tội phạm gia tăng có làm phiền công dân địa phương ở Chicago không?
Loud music irks my neighbor during his quiet time.
Nhạc lớn làm phiền hàng xóm tôi trong giờ yên tĩnh.
The constant notifications do not irk me at all.
Những thông báo liên tục không làm tôi khó chịu chút nào.
Does the noise from the construction irk you often?
Tiếng ồn từ công trình có làm bạn khó chịu không?
Irks (Noun)
His constant interruptions during meetings are irks for everyone involved.
Những sự gián đoạn liên tục của anh ấy trong các cuộc họp thật phiền phức.
The loud music at the party was not an irks for me.
Âm nhạc lớn tại bữa tiệc không làm tôi cảm thấy phiền phức.
Is the lack of respect in social media posts an irks for you?
Thiếu tôn trọng trong các bài đăng trên mạng xã hội có làm bạn phiền lòng không?
The constant noise from construction irks many residents in the area.
Tiếng ồn liên tục từ xây dựng làm nhiều cư dân trong khu vực khó chịu.
The new parking rules do not irk the community as expected.
Các quy định đỗ xe mới không làm cộng đồng khó chịu như mong đợi.
Does the lack of public parks irk local families?
Thiếu công viên công cộng có làm các gia đình địa phương khó chịu không?
Một nguồn gây khó chịu hoặc khó chịu.
A source of irritation or annoyance.
His constant complaints about traffic are an irks to everyone in class.
Những phàn nàn liên tục của anh ấy về giao thông thật sự làm mọi người khó chịu.
The loud music at the party was not an irks for me.
Âm nhạc to tại bữa tiệc không làm tôi khó chịu.
Is the long wait at the restaurant an irks for you?
Thời gian chờ lâu tại nhà hàng có làm bạn khó chịu không?
Họ từ
Từ "irks" là động từ ở dạng số nhiều, có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa gây khó chịu hoặc bực bội đối với ai đó. Nó thường được sử dụng để chỉ những điều nhỏ nhặt khiến con người cảm thấy khó chịu trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật và không chính thức.
Từ "irks" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "yrken", có nghĩa là "làm phiền" hoặc "gây khó chịu". Nguồn gốc Latin không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến từ "irritare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "làm rối". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc gây ra sự khó chịu hoặc bực bội cho người khác. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự khó chịu mà một hành động hoặc tình huống có thể mang lại.
Từ "irks" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, mặc dù không phải là từ rất phổ biến. Trong các bài viết, "irks" được sử dụng để diễn tả sự phiền toái hoặc khó chịu mà một người có thể cảm nhận trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc viết văn biểu đạt cảm xúc. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường liên quan đến những trải nghiệm cá nhân có thể gây phiền lòng.