Bản dịch của từ Irks trong tiếng Việt
Irks

Irks (Verb)
Gây ra một cảm giác khó chịu hoặc khó chịu.
To cause a feeling of discomfort or displeasure.
Loud music irks many people during social events like parties.
Nhạc to làm khó chịu nhiều người trong các sự kiện xã hội như tiệc.
The constant interruptions irk me when I try to socialize.
Những sự gián đoạn liên tục làm tôi khó chịu khi tôi cố gắng giao lưu.
Does gossiping irk you at social gatherings like family reunions?
Việc nói xấu có làm bạn khó chịu trong các buổi tụ họp xã hội như họp mặt gia đình không?
The constant noise from traffic irks many residents in downtown Seattle.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông làm phiền nhiều cư dân ở Seattle.
The lack of public parks does not irk the community leaders.
Việc thiếu công viên công cộng không làm phiền các nhà lãnh đạo cộng đồng.