Bản dịch của từ Irks trong tiếng Việt

Irks

Verb Noun [U/C]

Irks (Verb)

ˈɝks
ˈɝks
01

Gây ra một cảm giác khó chịu hoặc khó chịu.

To cause a feeling of discomfort or displeasure.

Ví dụ

Loud music irks many people during social events like parties.

Nhạc to làm khó chịu nhiều người trong các sự kiện xã hội như tiệc.

The constant interruptions irk me when I try to socialize.

Những sự gián đoạn liên tục làm tôi khó chịu khi tôi cố gắng giao lưu.

Does gossiping irk you at social gatherings like family reunions?

Việc nói xấu có làm bạn khó chịu trong các buổi tụ họp xã hội như họp mặt gia đình không?

02

Làm ai đó cảm thấy lo lắng hay bối rối.

To make someone feel worried or troubled.

Ví dụ

The constant noise from traffic irks many residents in downtown Seattle.

Tiếng ồn liên tục từ giao thông làm phiền nhiều cư dân ở Seattle.

The lack of public parks does not irk the community leaders.

Việc thiếu công viên công cộng không làm phiền các nhà lãnh đạo cộng đồng.

Does the rising crime rate irk local citizens in Chicago?

Tỷ lệ tội phạm gia tăng có làm phiền công dân địa phương ở Chicago không?

03

Chọc tức hoặc làm phiền ai đó.

To irritate or annoy someone.

Ví dụ

Loud music irks my neighbor during his quiet time.

Nhạc lớn làm phiền hàng xóm tôi trong giờ yên tĩnh.

The constant notifications do not irk me at all.

Những thông báo liên tục không làm tôi khó chịu chút nào.

Does the noise from the construction irk you often?

Tiếng ồn từ công trình có làm bạn khó chịu không?

Irks (Noun)

01

Một trường hợp khó chịu.

An instance of annoyance.

Ví dụ

His constant interruptions during meetings are irks for everyone involved.

Những sự gián đoạn liên tục của anh ấy trong các cuộc họp thật phiền phức.

The loud music at the party was not an irks for me.

Âm nhạc lớn tại bữa tiệc không làm tôi cảm thấy phiền phức.

Is the lack of respect in social media posts an irks for you?

Thiếu tôn trọng trong các bài đăng trên mạng xã hội có làm bạn phiền lòng không?

02

Cảm giác khó chịu.

A feeling of annoyance.

Ví dụ

The constant noise from construction irks many residents in the area.

Tiếng ồn liên tục từ xây dựng làm nhiều cư dân trong khu vực khó chịu.

The new parking rules do not irk the community as expected.

Các quy định đỗ xe mới không làm cộng đồng khó chịu như mong đợi.

Does the lack of public parks irk local families?

Thiếu công viên công cộng có làm các gia đình địa phương khó chịu không?

03

Một nguồn gây khó chịu hoặc khó chịu.

A source of irritation or annoyance.

Ví dụ

His constant complaints about traffic are an irks to everyone in class.

Những phàn nàn liên tục của anh ấy về giao thông thật sự làm mọi người khó chịu.

The loud music at the party was not an irks for me.

Âm nhạc to tại bữa tiệc không làm tôi khó chịu.

Is the long wait at the restaurant an irks for you?

Thời gian chờ lâu tại nhà hàng có làm bạn khó chịu không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irks

Không có idiom phù hợp