Bản dịch của từ Irksome trong tiếng Việt
Irksome

Irksome (Adjective)
Khó chịu; khó chịu.
The constant noise from the construction site is irksome.
Âm thanh liên tục từ công trường làm phiền.
Her irksome habit of tapping her pen on the desk annoys everyone.
Thói quen làm phiền của cô ấy khi gõ bút lên bàn làm khó chịu mọi người.
Dealing with irksome customers can be challenging for service staff.
Xử lý khách hàng làm phiền có thể thách thức đối với nhân viên phục vụ.
Từ "irksome" được sử dụng để miêu tả điều gì đó gây khó chịu, phiền toái hoặc làm mất kiên nhẫn. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "irk", nghĩa là làm phiền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của "irksome" giống nhau, tuy nhiên, từ này thường ít gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. Từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm không thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.
Từ “irksome” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “irkan,” có nghĩa là làm khó chịu, gây phiền toái. Từ này được hình thành từ tiền tố “ir-,” thể hiện sự phủ định và gốc từ tiếng Hy Lạp “-ks,” gợi ý về cảm giác khó chịu. Trong quá trình phát triển, “irksome” đã trở thành tính từ mô tả một điều gây khó chịu hoặc bực bội, thể hiện rõ ràng sự kết nối với ý nghĩa hiện tại về cảm giác không thoải mái hoặc phiền phức.
Từ "irksome" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc trải nghiệm không thoải mái. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc hành vi gây khó chịu, như sự phiền toái từ tiếng ồn hay thói quen của người khác. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong bài kiểm tra IELTS có thể khiến người học gặp khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp