Bản dịch của từ Iron fist trong tiếng Việt

Iron fist

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iron fist (Idiom)

ˈaɪ.rənˈfɪst
ˈaɪ.rənˈfɪst
01

Cai trị một cách nghiêm khắc và nghiêm khắc.

To rule with strictness and severity.

Ví dụ

The government ruled with an iron fist during the protest in 2020.

Chính phủ cai trị bằng bàn tay sắt trong cuộc biểu tình năm 2020.

They did not want to live under an iron fist anymore.

Họ không muốn sống dưới bàn tay sắt nữa.

Is the new leader going to rule with an iron fist?

Liệu nhà lãnh đạo mới có cai trị bằng bàn tay sắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iron fist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iron fist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.