Bản dịch của từ Iron in the fire trong tiếng Việt
Iron in the fire

Iron in the fire (Idiom)
I have an iron in the fire for our community garden project.
Tôi có một dự án cho dự án vườn cộng đồng của chúng ta.
She doesn't have any iron in the fire for social events.
Cô ấy không có dự án nào cho các sự kiện xã hội.
Do you have an iron in the fire for the charity fundraiser?
Bạn có dự án nào cho buổi gây quỹ từ thiện không?
"Iron in the fire" là một thành ngữ chỉ việc có nhiều dự án hoặc công việc đang được tiến hành đồng thời. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh người thợ rèn thường xuyên duy trì nhiều miếng sắt trong lửa để tạo ra sản phẩm khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, chẳng hạn như trong tiếng Anh Anh thường dùng ngữ điệu nhấn mạnh hơn khi diễn đạt câu này.
Cụm từ "iron in the fire" có nguồn gốc từ hình ảnh của công việc rèn sắt, nơi mà người thợ rèn thường đặt nhiều thanh sắt vào lò để nấu chảy. Nguyên tắc này bắt nguồn từ tiếng Latinh, với từ "ferrum" tức là sắt. Cụm từ này mang ý nghĩa chỉ sự đa dạng trong công việc hoặc dự án, phản ánh sự chuẩn bị cho nhiều khả năng có thể xảy ra. Sự liên kết giữa hình ảnh lao động và khái niệm đầu tư nỗ lực vào nhiều hướng làm nổi bật tính chiến lược trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "iron in the fire" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường biểu thị cho việc nắm giữ nhiều cơ hội hoặc kế hoạch đồng thời. Thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh hoặc khi thảo luận về quản lý thời gian, nó phản ánh sự đa nhiệm và chiến lược trong việc quản lý công việc.