Bản dịch của từ Ironic trong tiếng Việt
Ironic
Ironic (Adjective)
It was ironic that the richest man in town was the most generous.
Điều đầy mỉa mai là người giàu nhất thị trấn lại rất hào phóng.
Her ironic smile revealed her true feelings about the situation.
Nụ cười mỉa mai của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật về tình huống.
The ironic twist at the end of the story left everyone surprised.
Sự thay đổi mỉa mai ở cuối câu chuyện khiến mọi người ngạc nhiên.
Dạng tính từ của Ironic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ironic Mỉa mai | More ironic Mỉa mai hơn | Most ironic Mỉa mai nhất |
Kết hợp từ của Ironic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sadly ironic Đáng tiếc mỉa mai | Her efforts to help the homeless were sadly ironic as she lost her home. Nỗ lực của cô giúp đỡ người vô gia cư đã đầy bi kịch khi cô mất nhà. |
Particularly ironic Đặc biệt mỉa mai | Her social media post about the importance of privacy was particularly ironic. Bài đăng trên mạng xã hội của cô về tầm quan trọng của sự riêng tư đặc biệt là mỉa mai. |
Doubly ironic Một cách ngụy biện kép | Her act of kindness towards him was doubly ironic. Hành động tốt của cô đối với anh ấy là gấp đôi mỉa mai. |
Tragically ironic Đắng cay bi thảm | Her efforts to help the homeless ended tragically ironic. Nỗ lực của cô giúp đỡ người vô gia cư kết thúc bi kịch mỉa mai. |
Slightly ironic Hơi mỉa mai | Her casual remark had a slightly ironic tone. Bình luận thoải mái của cô ấy có một chút mỉa mai. |
Họ từ
Từ "ironic" (nghĩa là châm biếm, mỉa mai) được sử dụng để chỉ những tình huống, lời nói hoặc hành động có ý nghĩa trái ngược với sự mong đợi, thường nhằm tạo hiệu ứng hài hước hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, các ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa hai vùng.
Từ "ironic" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "eironeia", có nghĩa là "tự mâu thuẫn" hoặc "giả vờ". Từ này được Latin hóa thành "ironica", và từ đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16. Sự mỉa mai trong ngữ nghĩa hiện đại thể hiện sự tương phản giữa sự mong đợi và thực tế. Do đó, nó không chỉ mang tính chất chất vấn mà còn nhấn mạnh sự mỉa mai, thường nhằm tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc phê phán.
Từ "ironic" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần Viết và Nói của IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về các tình huống mâu thuẫn hoặc trái ngược với mong đợi. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến văn học hoặc phê bình xã hội. Ngoài ra, từ "ironic" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi mô tả các sự kiện mang tính chất châm biếm hoặc gây cười.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp