Bản dịch của từ Ironizes trong tiếng Việt
Ironizes

Ironizes (Verb)
The comedian ironizes social media's impact on real relationships.
Nhà hài kịch châm biếm ảnh hưởng của mạng xã hội đến các mối quan hệ thực.
She does not ironize the seriousness of climate change.
Cô ấy không châm biếm tính nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
Does he ironize the government’s handling of social issues?
Liệu anh ấy có châm biếm cách chính phủ xử lý các vấn đề xã hội không?
Từ "ironizes" xuất phát từ động từ "ironize", có nghĩa là thể hiện sự châm biếm hoặc mỉa mai thông qua ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhấn mạnh sự đối lập giữa cái được nói và cái được ngụ ý, tạo ra hiệu ứng hài hước hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm; tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "i", trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "ironizes" xuất phát từ động từ Latin "ironizare", có nghĩa là châm biếm hoặc mỉa mai. Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "ironiquer", mang theo hàm ý tạo ra sự nghịch lý trong ngữ cảnh giao tiếp. Đến nay, "ironizes" được hiểu là hành động biểu thị sự châm biếm hoặc phê phán thông qua màu sắc hài hước, thể hiện sự mâu thuẫn giữa thực tế và hi vọng, cho thấy cách thức ngôn ngữ có thể tạo ra những phản ứng xã hội sâu sắc.
Từ "ironizes" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc hiểu ngữ nghĩa sắc thái và tri thức ngữ dụng là cần thiết. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự châm biếm trong các chủ đề phê bình xã hội hoặc văn học. Ngoài ra, "ironizes" thường gặp trong các tác phẩm văn học, diễn văn, và phê bình nghệ thuật, nơi tác giả thể hiện sự mỉa mai hoặc châm biếm một cách tinh tế.