Bản dịch của từ Ironworks trong tiếng Việt
Ironworks
Noun [U/C]
Ironworks (Noun)
Ví dụ
The local ironworks employs over 200 workers in our community.
Nhà máy luyện kim địa phương tuyển dụng hơn 200 công nhân trong cộng đồng.
The ironworks does not produce any aluminum products.
Nhà máy luyện kim không sản xuất bất kỳ sản phẩm nhôm nào.
Is the ironworks in our town still operational today?
Nhà máy luyện kim ở thị trấn chúng ta còn hoạt động không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ironworks
Không có idiom phù hợp