Bản dịch của từ Irradiant trong tiếng Việt

Irradiant

Adjective

Irradiant (Adjective)

ɪɹˈeidin̩t
ɪɹˈeidin̩t
01

Tỏa sáng rạng rỡ.

Shining brightly.

Ví dụ

She had an irradiant smile that lit up the room.

Cô ấy có một nụ cười rạng ngời làm sáng cả căn phòng.

The irradiant personality of the speaker captivated the audience.

Tính cách rạng ngời của người nói đã thu hút khán giả.

The irradiant aura of positivity spread throughout the community.

Ánh sáng tích cực rạng ngời lan tỏa khắp cộng đồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irradiant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irradiant

Không có idiom phù hợp