Bản dịch của từ Irradiant trong tiếng Việt
Irradiant
Irradiant (Adjective)
She had an irradiant smile that lit up the room.
Cô ấy có một nụ cười rạng ngời làm sáng cả căn phòng.
The irradiant personality of the speaker captivated the audience.
Tính cách rạng ngời của người nói đã thu hút khán giả.
The irradiant aura of positivity spread throughout the community.
Ánh sáng tích cực rạng ngời lan tỏa khắp cộng đồng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Irradiant cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "irradiant" (được phát âm là /ɪˈreɪ.di.ənt/) là một tính từ tiếng Anh mô tả một đặc tính hoặc trạng thái tỏa sáng, phát sáng hoặc phát ra ánh sáng. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường liên quan đến hiện tượng bức xạ ánh sáng hoặc năng lượng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết học thuật và khoa học. Ở Anh và Mỹ, "irradiant" không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "irradiant" có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh British khi mô tả các đối tượng thiên nhiên trong văn học.
Từ "irradiant" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc "irradiāre", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát ánh sáng". Trong tiếng Latin, "radiare" có nghĩa là "tỏa ra" hay "phát xạ". Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự gia tăng của khái niệm ánh sáng và năng lượng trong ngữ cảnh khoa học hiện đại. Ngày nay, "irradiant" thường được sử dụng để chỉ sự phát ra ánh sáng hay năng lượng một cách rực rỡ, thể hiện ý nghĩa chủ đạo về sự sáng chói và sức sống.
Từ "irradiant" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, khả năng xuất hiện của từ này là thấp, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và y học, mô tả sự phát tán ánh sáng hoặc năng lượng từ một nguồn nào đó. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về quang học hoặc các ứng dụng công nghệ liên quan đến ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp