Bản dịch của từ Irrefrangible trong tiếng Việt

Irrefrangible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrefrangible (Adjective)

ɪɹɪfɹˈændʒəbl
ɪɹɪfɹˈændʒəbl
01

(của một quy tắc) không thể vi phạm.

Of a rule inviolable.

Ví dụ

The law is irrefrangible and must be followed by everyone in society.

Luật là không thể vi phạm và phải được mọi người trong xã hội tuân theo.

Some people believe rules are not irrefrangible and can be changed.

Một số người tin rằng các quy tắc không phải là không thể vi phạm và có thể thay đổi.

Are there any irrefrangible rules in social behavior we should follow?

Có quy tắc nào không thể vi phạm trong hành vi xã hội mà chúng ta nên tuân theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irrefrangible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrefrangible

Không có idiom phù hợp