Bản dịch của từ Irrefrangible trong tiếng Việt
Irrefrangible

Irrefrangible (Adjective)
(của một quy tắc) không thể vi phạm.
Of a rule inviolable.
The law is irrefrangible and must be followed by everyone in society.
Luật là không thể vi phạm và phải được mọi người trong xã hội tuân theo.
Some people believe rules are not irrefrangible and can be changed.
Một số người tin rằng các quy tắc không phải là không thể vi phạm và có thể thay đổi.
Are there any irrefrangible rules in social behavior we should follow?
Có quy tắc nào không thể vi phạm trong hành vi xã hội mà chúng ta nên tuân theo không?
Từ "irrefrangible" xuất phát từ tiếng Latinh "irrefrangibilis", có nghĩa là không thể bị bẻ gãy hoặc không thể bị tách rời. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc triết học để chỉ những điều không thể thay đổi hoặc không thể bị ảnh hưởng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, phiên bản này hoàn toàn tương ứng và không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "irrefrangible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ tiền tố "ir-" (không) và "refringere" (phá vỡ). "Refringere" gồm "re-" (quay lại) và "frangere" (bẻ gãy). Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 19, đặc biệt trong lĩnh vực quang học, chỉ tính chất không thể bẻ gãy hoặc không thể bị thay đổi. Sự kết hợp của các thành tố này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện tính không thể thay đổi hoặc bẻ gãy trong vật lý.
Từ "irrefrangible" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các đặc tính vật lý không thể bị bẻ cong, thường liên quan đến quang học và vật liệu. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, luận án về khoa học vật liệu hoặc vật lý, nơi cần định nghĩa rõ ràng các khái niệm trừu tượng và đặc tính vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp