Bản dịch của từ Irreparate trong tiếng Việt
Irreparate

Irreparate (Adjective)
(hiếm) không thể khắc phục được.
The irreparate damage to the community was evident after the storm.
Thiệt hại không thể khắc phục cho cộng đồng rõ ràng sau cơn bão.
Many believe the irreparate loss of trust can affect future elections.
Nhiều người tin rằng sự mất niềm tin không thể khắc phục sẽ ảnh hưởng đến các cuộc bầu cử trong tương lai.
Is the irreparate harm caused by pollution being addressed by the government?
Thiệt hại không thể khắc phục do ô nhiễm có được chính phủ giải quyết không?
Từ "irreparate" có nghĩa là không thể sửa chữa hoặc phục hồi, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiệt hại hoặc tổn thất không thể khắc phục. Bộ từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, "irreparable", là phiên bản phổ biến hơn của từ này. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, y học và triết học, phản ánh sự nghiêm trọng của tình huống không thể đảo ngược.
Từ "irreparate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và từ "reparare" có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "khôi phục". Lịch sử của từ này phản ánh sự thiếu khả năng khôi phục hay sửa chữa một tình huống hoặc trạng thái nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "irreparate" được sử dụng để chỉ những thiệt hại không thể phục hồi, nhấn mạnh sự nghiêm trọng và không thể sửa chữa của vấn đề.
Từ "irreparable" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, chủ yếu khi thảo luận về các vấn đề không thể khắc phục, như thiệt hại môi trường hay tổn thương tâm lý. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của sự việc. Ngoài ra, "irreparable" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và y tế khi mô tả tình trạng không thể phục hồi.