Bản dịch của từ Irreplaceable trong tiếng Việt

Irreplaceable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irreplaceable (Adjective)

ɪɹəplˈeɪsəbl
ɪɹɪplˈeɪsəbl
01

Không thể thay thế nếu bị mất hoặc hư hỏng.

Impossible to replace if lost or damaged.

Ví dụ

Family is irreplaceable in one's life.

Gia đình không thể thay thế trong cuộc sống của một người.

Friends are not irreplaceable, but they are valuable.

Bạn bè không thể thay thế, nhưng chúng rất quý giá.

Is love truly irreplaceable in human relationships?

Tình yêu có thực sự không thể thay thế trong mối quan hệ con người không?

Dạng tính từ của Irreplaceable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irreplaceable

Không thể thay thế

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irreplaceable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] But those prove to be indispensable and to the progress of an economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] However, I would say that villages in Vietnam preserve values of Vietnamese people, from historical events to the unique traditions which represent heroic periods in the past [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2

Idiom with Irreplaceable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.