Bản dịch của từ Irreplaceableness trong tiếng Việt
Irreplaceableness
Irreplaceableness (Noun)
Her irreplaceableness in the community was evident during the charity event.
Sự không thể thay thế của cô ấy trong cộng đồng rất rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The team's irreplaceableness was not recognized until they lost the match.
Sự không thể thay thế của đội không được công nhận cho đến khi họ thua trận.
Is his irreplaceableness in the organization acknowledged by the management team?
Sự không thể thay thế của anh ấy trong tổ chức có được ban quản lý công nhận không?
Họ từ
Từ "irreplaceableness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một đối tượng, cá nhân mà không thể thay thế hoặc tìm thấy bản sao tương đương. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và kinh tế để nhấn mạnh giá trị duy nhất của con người hay sản phẩm. Trong tiếng Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này tương đồng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "irreplaceableness" xuất phát từ tiền tố "ir-" (không), kết hợp với "replace" (thay thế) và hậu tố "-ableness" (có khả năng). "Replace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "replacere", nghĩa là "thay thế". Từ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những đối tượng hoặc vai trò không thể tái tạo hoặc thay thế được. Ý nghĩa hiện tại của "irreplaceableness" phản ánh sự quý giá và độc đáo của những cá nhân hoặc yếu tố mà không thể phục hồi được, phù hợp với giá trị của chúng trong xã hội và các lĩnh vực khác.
Từ "irreplaceableness" thể hiện tính chất không thể thay thế, có tầm quan trọng đặc biệt trong các ngữ cảnh như giáo dục và kinh doanh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp do yêu cầu về từ vựng nâng cao. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài luận về giá trị nhân sự, sự độc đáo trong nghệ thuật, và tư duy chiến lược, phản ánh sự cần thiết của việc bảo tồn và đánh giá những yếu tố không thể thay thế trong xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp