Bản dịch của từ Irreproachable trong tiếng Việt

Irreproachable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irreproachable (Adjective)

ɪɹɪpɹˈoʊtʃəbl
ɪɹɪpɹˈoʊtʃəbl
01

Ngoài những lời chỉ trích; không có lỗi.

Beyond criticism faultless.

Ví dụ

Her performance in the community play was irreproachable and inspired everyone.

Màn trình diễn của cô trong vở kịch cộng đồng là không thể chê trách và đã truyền cảm hứng cho mọi người.

His irreproachable behavior at the charity event surprised many attendees.

Hành vi không thể chê trách của anh tại sự kiện từ thiện đã làm nhiều người ngạc nhiên.

Is there anyone with an irreproachable reputation in our local community?

Có ai có danh tiếng không thể chê trách trong cộng đồng địa phương của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irreproachable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irreproachable

Không có idiom phù hợp