Bản dịch của từ Irreproachable trong tiếng Việt
Irreproachable

Irreproachable (Adjective)
Her performance in the community play was irreproachable and inspired everyone.
Màn trình diễn của cô trong vở kịch cộng đồng là không thể chê trách và đã truyền cảm hứng cho mọi người.
His irreproachable behavior at the charity event surprised many attendees.
Hành vi không thể chê trách của anh tại sự kiện từ thiện đã làm nhiều người ngạc nhiên.
Is there anyone with an irreproachable reputation in our local community?
Có ai có danh tiếng không thể chê trách trong cộng đồng địa phương của chúng ta không?
Họ từ
Từ "irreproachable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể bị phê phán, hoàn hảo hoặc không có khuyết điểm. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, phẩm chất hoặc tiêu chuẩn đạo đức của một cá nhân. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "irreproachable" ít được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.
Từ "irreproachable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reprochabilis", có nghĩa là "có thể bị chỉ trích". Từ này được tạo thành từ tiền tố "ir-" (không) và "reproach" (chỉ trích, trách móc), biểu thị tính chất không thể bị chỉ trích hay trách móc. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc miêu tả một người hoặc hành vi không có lỗi lầm, thể hiện sự hoàn hảo trong đạo đức hoặc hành động. Sự phát triển này nhấn mạnh sự tiến hóa từ việc chỉ ra lỗi lầm sang sự công nhận sự hoàn hảo.
Từ "irreproachable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc sử dụng từ vựng phong phú được khuyến khích nhưng không thường gặp các từ ngữ trang trọng như vậy. Trong bối cảnh khác, "irreproachable" được sử dụng để mô tả phẩm hạnh, đạo đức hoặc hành vi không thể bị chỉ trích, thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý, nơi mà chuẩn mực đạo đức và tính chính trực được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp