Bản dịch của từ Irresilient trong tiếng Việt
Irresilient

Irresilient (Adjective)
Không đàn hồi; thiếu khả năng phục hồi.
Not resilient lacking resilience.
Many people are irresilient during tough social situations like unemployment.
Nhiều người không có khả năng phục hồi trong những tình huống xã hội khó khăn như thất nghiệp.
She is not an irresilient person; she adapts well to changes.
Cô ấy không phải là một người không có khả năng phục hồi; cô ấy thích nghi tốt với thay đổi.
Are young adults today more irresilient than previous generations?
Liệu những người trưởng thành trẻ hôm nay có không có khả năng phục hồi hơn các thế hệ trước không?
Từ "irresilient" được sử dụng để miêu tả tình trạng không có khả năng phục hồi hay không thể hồi phục sau khi trải qua đau khổ, tổn thương hoặc thất bại. Khác với "resilient", "irresilient" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng một cá nhân hoặc một vật thể không thể trở lại trạng thái ban đầu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học để phân tích sự phản ứng của con người trước áp lực và thử thách.
Từ "irresilient" bắt nguồn từ tiền tố "ir-" diễn tả sự phủ định và từ "resilient" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resilire", nghĩa là "nhảy lại" hay "đập lại". "Resilient" thường được dùng để chỉ khả năng hồi phục sau khó khăn. Sự kết hợp của hai thành phần này đã tạo nên từ "irresilient", dùng để chỉ trạng thái không thể hồi phục hoặc thiếu khả năng chống chọi trước những thử thách, phản ánh tính chất tiêu cực trong khả năng ứng phó của cá nhân hoặc vật thể.
Từ "irresilient" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường hướng đến những khái niệm phổ biến hơn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng để mô tả tình huống hoặc cá nhân thiếu khả năng phục hồi trước áp lực hoặc khó khăn, thường trong nghiên cứu tâm lý học hoặc xã hội học. Không gian sử dụng chính bao gồm các bài viết phân tích thái độ con người hoặc trong các thảo luận về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp