Bản dịch của từ Irresilient trong tiếng Việt

Irresilient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irresilient (Adjective)

ɨɹisilˈeɪʃənt
ɨɹisilˈeɪʃənt
01

Không đàn hồi; thiếu khả năng phục hồi.

Not resilient lacking resilience.

Ví dụ

Many people are irresilient during tough social situations like unemployment.

Nhiều người không có khả năng phục hồi trong những tình huống xã hội khó khăn như thất nghiệp.

She is not an irresilient person; she adapts well to changes.

Cô ấy không phải là một người không có khả năng phục hồi; cô ấy thích nghi tốt với thay đổi.

Are young adults today more irresilient than previous generations?

Liệu những người trưởng thành trẻ hôm nay có không có khả năng phục hồi hơn các thế hệ trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irresilient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresilient

Không có idiom phù hợp