Bản dịch của từ Resilience trong tiếng Việt
Resilience
Resilience (Noun)
The community showed great resilience after the natural disaster.
Cộng đồng thể hiện sự đàn hồi lớn sau thảm họa tự nhiên.
Resilience is essential in building strong social connections and support.
Sự đàn hồi là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ và hỗ trợ.
Her resilience after the failure inspired everyone in the community.
Sự kiên cường của cô sau thất bại truyền cảm hứng cho mọi người trong cộng đồng.
The resilience of the team was evident during the tough times.
Sức mạnh kiên cường của đội đã rõ ràng trong những thời điểm khó khăn.
Kết hợp từ của Resilience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional resilience Sức mạnh tinh thần | Her emotional resilience helped her overcome the challenges she faced. Sức chịu đựng cảm xúc của cô ấy giúp cô ấy vượt qua những thách thức cô ấy phải đối mặt. |
Great resilience Sự dai dẳng tuyệt vời | She showed great resilience in overcoming the social challenges. Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường lớn trong việc vượt qua những thách thức xã hội. |
Remarkable resilience Sự khả năng phục hồi đáng kinh ngạc | Her remarkable resilience helped her overcome the challenges in society. Sự kiên cường đáng kinh ngạc của cô ấy giúp cô ấy vượt qua những thách thức trong xã hội. |
Psychological resilience Sức mạnh tinh thần | Psychological resilience helps individuals overcome social challenges effectively. Sức bền tinh thần giúp cá nhân vượt qua thách thức xã hội hiệu quả. |
Extraordinary resilience Sức bền đặc biệt | Her extraordinary resilience helped her overcome many challenges in society. Sự kiên cường phi thường của cô ấy giúp cô ấy vượt qua nhiều thách thức trong xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp