Bản dịch của từ Resilience trong tiếng Việt

Resilience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resilience (Noun)

ɹɪzˈɪlin̩s
ɹɪzˈɪljn̩s
01

Khả năng của một chất hoặc vật thể phục hồi lại hình dạng; độ đàn hồi.

The ability of a substance or object to spring back into shape; elasticity.

Ví dụ

Her resilience after the failure inspired everyone in the community.

Sự kiên cường của cô sau thất bại truyền cảm hứng cho mọi người trong cộng đồng.

The resilience of the team was evident during the tough times.

Sức mạnh kiên cường của đội đã rõ ràng trong những thời điểm khó khăn.

Resilience is crucial in facing societal challenges effectively and positively.

Sự kiên cường quan trọng trong việc đối mặt với thách thức xã hội một cách hiệu quả và tích cực.

02

Khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn; độ dẻo dai.

The capacity to recover quickly from difficulties; toughness.

Ví dụ

The community showed great resilience after the natural disaster.

Cộng đồng thể hiện sự đàn hồi lớn sau thảm họa tự nhiên.

Resilience is essential in building strong social connections and support.

Sự đàn hồi là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ và hỗ trợ.

The government's focus is on fostering resilience in vulnerable communities.

Chính phủ tập trung vào việc phát triển sự đàn hồi trong cộng đồng dễ tổn thương.

Dạng danh từ của Resilience (Noun)

SingularPlural

Resilience

Resiliences

Kết hợp từ của Resilience (Noun)

CollocationVí dụ

Extraordinary resilience

Sự kiên cường phi thường

The community showed extraordinary resilience during the flood in 2023.

Cộng đồng đã thể hiện sức mạnh phi thường trong trận lũ vào năm 2023.

Remarkable resilience

Sự kiên cường đáng kể

The community showed remarkable resilience after the flood in 2022.

Cộng đồng đã thể hiện sự kiên cường đáng chú ý sau trận lũ năm 2022.

Natural resilience

Đàn hồi tự nhiên

Communities show natural resilience after disasters like hurricane katrina in 2005.

Các cộng đồng thể hiện sức chống chịu tự nhiên sau thảm họa như bão katrina năm 2005.

Psychological resilience

Khả năng phục hồi tâm lý

Psychological resilience helps people cope with social challenges effectively.

Sự kiên cường tâm lý giúp mọi người đối phó hiệu quả với những thách thức xã hội.

Amazing resilience

Khả năng phục hồi tuyệt vời

The community showed amazing resilience during the recent flood in houston.

Cộng đồng đã thể hiện sự kiên cường tuyệt vời trong trận lũ gần đây ở houston.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resilience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] To begin with, allowing children to learn from trial and error helps them build and self-confidence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The challenges and obstacles I faced during the hikes taught me determination, and problem-solving skills [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] It can also help children to develop a positive mentality and improve their all of which are necessary for their adult life [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] World champion tennis player, Serena Williams, is a perfect example of someone who exemplifies dedication and inspiring many to pursue their goals with similar fervour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Resilience

Không có idiom phù hợp