Bản dịch của từ Resilience trong tiếng Việt

Resilience

Noun [U/C]

Resilience (Noun)

ɹɪzˈɪlin̩s
ɹɪzˈɪljn̩s
01

Khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn; độ dẻo dai.

The capacity to recover quickly from difficulties; toughness.

Ví dụ

The community showed great resilience after the natural disaster.

Cộng đồng thể hiện sự đàn hồi lớn sau thảm họa tự nhiên.

Resilience is essential in building strong social connections and support.

Sự đàn hồi là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ và hỗ trợ.

02

Khả năng của một chất hoặc vật thể phục hồi lại hình dạng; độ đàn hồi.

The ability of a substance or object to spring back into shape; elasticity.

Ví dụ

Her resilience after the failure inspired everyone in the community.

Sự kiên cường của cô sau thất bại truyền cảm hứng cho mọi người trong cộng đồng.

The resilience of the team was evident during the tough times.

Sức mạnh kiên cường của đội đã rõ ràng trong những thời điểm khó khăn.

Kết hợp từ của Resilience (Noun)

CollocationVí dụ

Emotional resilience

Sức mạnh tinh thần

Her emotional resilience helped her overcome the challenges she faced.

Sức chịu đựng cảm xúc của cô ấy giúp cô ấy vượt qua những thách thức cô ấy phải đối mặt.

Great resilience

Sự dai dẳng tuyệt vời

She showed great resilience in overcoming the social challenges.

Cô ấy đã thể hiện sự kiên cường lớn trong việc vượt qua những thách thức xã hội.

Remarkable resilience

Sự khả năng phục hồi đáng kinh ngạc

Her remarkable resilience helped her overcome the challenges in society.

Sự kiên cường đáng kinh ngạc của cô ấy giúp cô ấy vượt qua những thách thức trong xã hội.

Psychological resilience

Sức mạnh tinh thần

Psychological resilience helps individuals overcome social challenges effectively.

Sức bền tinh thần giúp cá nhân vượt qua thách thức xã hội hiệu quả.

Extraordinary resilience

Sức bền đặc biệt

Her extraordinary resilience helped her overcome many challenges in society.

Sự kiên cường phi thường của cô ấy giúp cô ấy vượt qua nhiều thách thức trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resilience

Không có idiom phù hợp