Bản dịch của từ Resilience trong tiếng Việt
Resilience
Resilience (Noun)
Her resilience after the failure inspired everyone in the community.
Sự kiên cường của cô sau thất bại truyền cảm hứng cho mọi người trong cộng đồng.
The resilience of the team was evident during the tough times.
Sức mạnh kiên cường của đội đã rõ ràng trong những thời điểm khó khăn.
Resilience is crucial in facing societal challenges effectively and positively.
Sự kiên cường quan trọng trong việc đối mặt với thách thức xã hội một cách hiệu quả và tích cực.
The community showed great resilience after the natural disaster.
Cộng đồng thể hiện sự đàn hồi lớn sau thảm họa tự nhiên.
Resilience is essential in building strong social connections and support.
Sự đàn hồi là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ và hỗ trợ.
The government's focus is on fostering resilience in vulnerable communities.
Chính phủ tập trung vào việc phát triển sự đàn hồi trong cộng đồng dễ tổn thương.
Dạng danh từ của Resilience (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resilience | Resiliences |
Kết hợp từ của Resilience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extraordinary resilience Sự kiên cường phi thường | The community showed extraordinary resilience during the flood in 2023. Cộng đồng đã thể hiện sức mạnh phi thường trong trận lũ vào năm 2023. |
Remarkable resilience Sự kiên cường đáng kể | The community showed remarkable resilience after the flood in 2022. Cộng đồng đã thể hiện sự kiên cường đáng chú ý sau trận lũ năm 2022. |
Natural resilience Đàn hồi tự nhiên | Communities show natural resilience after disasters like hurricane katrina in 2005. Các cộng đồng thể hiện sức chống chịu tự nhiên sau thảm họa như bão katrina năm 2005. |
Psychological resilience Khả năng phục hồi tâm lý | Psychological resilience helps people cope with social challenges effectively. Sự kiên cường tâm lý giúp mọi người đối phó hiệu quả với những thách thức xã hội. |
Amazing resilience Khả năng phục hồi tuyệt vời | The community showed amazing resilience during the recent flood in houston. Cộng đồng đã thể hiện sự kiên cường tuyệt vời trong trận lũ gần đây ở houston. |
Họ từ
Khả năng phục hồi (resilience) được định nghĩa là năng lực của một cá nhân hoặc hệ thống để thích nghi và hồi phục sau những khó khăn, áp lực hoặc chấn thương. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả về phát âm và viết. Trong thực tiễn, "resilience" thường được sử dụng để mô tả khả năng chống chịu trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh thái học và kinh tế học, phản ánh sự kiên cường và dẻo dai của các thực thể trước những thách thức.
Từ "resilience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resilire", có nghĩa là "nhảy lùi" hoặc "quay lại". Nguyên gốc này nhấn mạnh khả năng phục hồi sau những tác động hoặc khó khăn. Trải qua lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý. Hiện nay, "resilience" chỉ khả năng của một cá nhân hoặc hệ thống để thích ứng và phục hồi trong bối cảnh khủng hoảng, duy trì sự ổn định và phát triển.
Từ "resilience" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh phải thảo luận về khả năng phục hồi trong các bối cảnh xã hội, tâm lý hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật liên quan đến tâm lý học, phát triển cá nhân và quản lý rủi ro. Tình huống thường gặp khi dùng từ này bao gồm việc mô tả khả năng của cá nhân hoặc cộng đồng trong việc vượt qua khó khăn và thích ứng với các thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp