Bản dịch của từ Irrespirable trong tiếng Việt

Irrespirable

Adjective

Irrespirable (Adjective)

ˌɪɹɪspˈɑɪɚəbl̩
ˌɪɹɪspˈɑɪɚəbl̩
01

Không hô hấp được; không thích hợp để thở; không thể thở được.

Not respirable; not suitable for breathing; unbreathable.

Ví dụ

The crowded and polluted city air became irrespirable for many.

Không khí đô thị đông đúc và ô nhiễm trở nên không thể hít phải cho nhiều người.

The factory emitted irrespirable fumes, causing health concerns in the community.

Nhà máy phát ra khói không thể hít phải, gây ra lo ngại về sức khỏe trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrespirable

Không có idiom phù hợp