Bản dịch của từ Irrevocably trong tiếng Việt
Irrevocably

Irrevocably (Adverb)
He irrevocably decided to move to a new city for college.
Anh ta đã quyết định không thay đổi chuyển đến một thành phố mới để học đại học.
She couldn't irrevocably erase the memories of her childhood trauma.
Cô ấy không thể xóa những ký ức về nỗi đau tuổi thơ của mình mãi mãi.
Did the new policy irrevocably change the dynamics of the community?
Chính sách mới đã thay đổi vĩnh viễn động lực của cộng đồng chưa?
She believed in her decision irrevocably.
Cô ấy tin vào quyết định của mình không thể thay đổi.
He could not undo the damage irrevocably caused.
Anh ấy không thể khôi phục những thiệt hại gây ra.
Họ từ
Từ "irrevocably" là một trạng từ diễn tả tình trạng không thể được rút lại hoặc sửa đổi. Nó được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn tuyệt đối về một quyết định hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa, và được phát âm khá tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "irrevocably" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật, nhấn mạnh tính không thể thay đổi của các điều khoản hoặc quyết định.
Từ "irrevocably" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "revocare", có nghĩa là "gọi trở lại", với tiền tố "ir-" mang nghĩa "không". Sự kết hợp này hình thành một từ mô tả trạng thái không thể khôi phục hoặc không thể thay đổi. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để biểu thị những quyết định hay hành động đã được xác định mà không thể rút lại, phản ánh ý nghĩa hiện tại về tính không thể đảo ngược trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đời sống.
Từ "irrevocably" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và pháp lý, thể hiện tính không thể thay đổi hay hủy bỏ của một quyết định, hành động hoặc tình huống. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần Đọc, Viết và Nói để thảo luận về các chủ đề như biến đổi khí hậu, quyền con người và chính sách. Tần suất sử dụng tuy không cao nhưng mang lại độ chính xác và sự trang trọng cho nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp