Bản dịch của từ Irrevocably trong tiếng Việt

Irrevocably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrevocably (Adverb)

ɪɹˈɛvəkəbli
ɪɹɛvˈoʊkəbli
01

Theo cách không thể thay đổi, đảo ngược hoặc phục hồi.

In a way that cannot be changed reversed or recovered.

Ví dụ

He irrevocably decided to move to a new city for college.

Anh ta đã quyết định không thay đổi chuyển đến một thành phố mới để học đại học.

She couldn't irrevocably erase the memories of her childhood trauma.

Cô ấy không thể xóa những ký ức về nỗi đau tuổi thơ của mình mãi mãi.

Did the new policy irrevocably change the dynamics of the community?

Chính sách mới đã thay đổi vĩnh viễn động lực của cộng đồng chưa?

She believed in her decision irrevocably.

Cô ấy tin vào quyết định của mình không thể thay đổi.

He could not undo the damage irrevocably caused.

Anh ấy không thể khôi phục những thiệt hại gây ra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irrevocably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrevocably

Không có idiom phù hợp