Bản dịch của từ Irrigators trong tiếng Việt

Irrigators

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrigators (Noun)

01

Người hoặc vật làm nhiệm vụ tưới tiêu, đặc biệt là người nông dân hoặc máy móc được thiết kế để tưới đất.

A person or thing that irrigates especially a farmer or a machine designed to irrigate land.

Ví dụ

Farmers use irrigators to water crops during the dry season.

Nông dân sử dụng thiết bị tưới để tưới cây trong mùa khô.

Irrigators do not replace the need for rainfall in agriculture.

Thiết bị tưới không thay thế được nhu cầu mưa trong nông nghiệp.

Do irrigators help increase crop yield in arid regions?

Thiết bị tưới có giúp tăng năng suất cây trồng ở vùng khô hạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irrigators cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrigators

Không có idiom phù hợp