Bản dịch của từ Ise trong tiếng Việt

Ise

Verb

Ise (Verb)

ˈɑɪz
ˈɑɪz
01

Để thực hiện hoặc trở thành

To make or become

Ví dụ

She decided to socialize more to improve her mental health.

Cô ấy quyết định giao tiếp nhiều hơn để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.

The group organized a charity event to raise awareness in society.

Nhóm tổ chức một sự kiện từ thiện để tăng cường nhận thức trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ise

Không có idiom phù hợp