Bản dịch của từ Ise trong tiếng Việt
Ise

Ise (Verb)
She decided to socialize more to improve her mental health.
Cô ấy quyết định giao tiếp nhiều hơn để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.
The group organized a charity event to raise awareness in society.
Nhóm tổ chức một sự kiện từ thiện để tăng cường nhận thức trong xã hội.
He apologized for his mistake to harmonize relationships with colleagues.
Anh ấy xin lỗi vì lỗi lầm của mình để hòa hợp mối quan hệ với đồng nghiệp.
"Ise" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được sử dụng để chỉ một ngôi đền nổi tiếng ở tỉnh Mie, Nhật Bản, được coi là linh thiêng trong Shinto. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản tương đương hoặc sự sử dụng phổ biến. Trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, "Ise" biểu thị cho khái niệm thiêng liêng và truyền thống khu vực. Việc sử dụng từ này trong các tài liệu nghiên cứu hoặc văn hóa thường phải kèm theo chú thích để làm rõ ý nghĩa.
Từ "ise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "īse", với nghĩa là "đi vào" hoặc "bắt đầu". Từ này về sau được sử dụng để chỉ một hành động biến đổi hay quy trình. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ise" thường được thấy trong các động từ tiếng Anh như "realize" hoặc "recognize", mang nghĩa làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hoặc thú vị hơn. Sự phát triển từ gốc Latinh đến ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển dịch từ nhận thức sang hành động.
Từ "ise" không phải là một từ phổ biến chủ yếu được sử dụng trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thay vào đó, từ này xuất hiện chính trong bối cảnh ngữ nghĩa của một số từ tiếng Anh, như "realise" hoặc "organise", ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh theo biến thể Anh, nơi "ise" thay thế cho "ize". Trong các tình huống giao tiếp thông thường, những từ này thường được sử dụng trong văn viết, văn bản hành chính và giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự nhận thức hoặc tổ chức thông tin.