Bản dịch của từ Ise trong tiếng Việt
Ise
Verb
Ise (Verb)
ˈɑɪz
ˈɑɪz
Ví dụ
She decided to socialize more to improve her mental health.
Cô ấy quyết định giao tiếp nhiều hơn để cải thiện sức khỏe tinh thần của mình.
The group organized a charity event to raise awareness in society.
Nhóm tổ chức một sự kiện từ thiện để tăng cường nhận thức trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ise
Không có idiom phù hợp