Bản dịch của từ Isentropic trong tiếng Việt

Isentropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isentropic (Adjective)

aɪsntɹˈɑpɪk
aɪsntɹˈɑpɪk
01

Có entropy bằng nhau.

Having equal entropy.

Ví dụ

The isentropic process in social systems promotes fairness for all individuals.

Quá trình không thay đổi entropy trong hệ thống xã hội thúc đẩy sự công bằng.

Social policies are not always isentropic, leading to inequality among groups.

Các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng không thay đổi entropy, dẫn đến bất bình đẳng.

Are isentropic conditions achievable in modern social welfare programs today?

Liệu các điều kiện không thay đổi entropy có thể đạt được trong các chương trình phúc lợi xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isentropic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isentropic

Không có idiom phù hợp