Bản dịch của từ Entropy trong tiếng Việt
Entropy
Entropy (Noun)
The entropy of the society increased due to political unrest.
Entropi của xã hội tăng do bất ổn chính trị.
The entropy in social norms led to cultural disarray.
Sự entropi trong các quy tắc xã hội dẫn đến hỗn loạn văn hóa.
(trong lý thuyết thông tin) thước đo logarit về tốc độ truyền thông tin trong một thông điệp hoặc ngôn ngữ cụ thể.
(in information theory) a logarithmic measure of the rate of transfer of information in a particular message or language.
The entropy of the social media data was calculated for analysis.
Entropy của dữ liệu trên mạng xã hội đã được tính toán để phân tích.
The increasing entropy in online conversations can impact public opinion.
Sự tăng của entropy trong các cuộc trò chuyện trực tuyến có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
Một đại lượng nhiệt động biểu thị tình trạng không có sẵn năng lượng nhiệt của hệ thống để chuyển đổi thành công cơ học, thường được hiểu là mức độ mất trật tự hoặc ngẫu nhiên trong hệ thống.
A thermodynamic quantity representing the unavailability of a system's thermal energy for conversion into mechanical work, often interpreted as the degree of disorder or randomness in the system.
The entropy of the social structure was high due to unrest.
Độ hỗn loạn của cấu trúc xã hội cao do bất ổn.
Increasing entropy in society can lead to unpredictable outcomes.
Tăng độ hỗn loạn trong xã hội có thể dẫn đến kết quả không thể đoán trước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp