Bản dịch của từ Unavailability trong tiếng Việt
Unavailability

Unavailability (Noun)
Tình trạng không có sẵn hoặc không thể truy cập được.
The state of not being available or accessible.
The unavailability of public transportation affects many people in rural areas.
Sự không sẵn có của phương tiện giao thông công cộng ảnh hưởng đến nhiều người ở vùng nông thôn.
She complained about the unavailability of reliable sources for her research.
Cô ấy phàn nàn về sự không sẵn có của các nguồn tin đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.
Is the unavailability of clean water a major issue in your community?
Sự không sẵn có của nước sạch có phải là một vấn đề lớn trong cộng đồng của bạn không?
Dạng danh từ của Unavailability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unavailability | Unavailabilities |
Họ từ
Khái niệm "unavailability" chỉ trạng thái không có mặt hoặc không thể tiếp cận được một đối tượng, dịch vụ hoặc thông tin nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ và quản lý thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unavailability" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên thói quen và quy ước trong từng vùng.
Từ "unavailability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "un-" (không) và "available" (có sẵn), trong đó "available" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hay "có sức mạnh". Lịch sử của từ này gắn liền với sự diễn đạt sự không có sẵn hay không thể tiếp cận một cái gì đó. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" với "availability" làm nổi bật khái niệm thiếu hụt, phản ánh tình trạng không có khả năng hoặc không đủ điều kiện.
Từ "unavailability" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ hoặc sản phẩm không có sẵn. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về những trở ngại hoặc vấn đề trong việc tiếp cận thông tin hoặc tài nguyên. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống thương mại, y tế hoặc công nghệ khi nhấn mạnh đến sự thiếu hụt hoặc không khả dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

