Bản dịch của từ Thermodynamic trong tiếng Việt

Thermodynamic

Adjective

Thermodynamic (Adjective)

ɵɝɹmoʊdaɪnˈæmɪk
ɵɝɹmoʊdaɪnˈæmɪk
01

Của, hoặc liên quan đến việc chuyển đổi nhiệt thành các dạng năng lượng khác.

Of or relating to the conversion of heat into other forms of energy

Ví dụ

Thermodynamic principles are crucial for understanding energy transformations.

Nguyên lý nhiệt động học quan trọng để hiểu biến đổi năng lượng.

She struggled with the thermodynamic concepts in her IELTS writing practice.

Cô ấy gặp khó khăn với các khái niệm nhiệt động học trong luyện viết IELTS của mình.

Is thermodynamic efficiency a common topic in IELTS speaking exams?

Hiệu quả nhiệt động có phải là chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

02

(vật lý) thuộc hoặc liên quan đến nhiệt động lực học.

Physics of or relating to thermodynamics

Ví dụ

Thermodynamic equations are essential for understanding energy transfer.

Các phương trình nhiệt động học là cần thiết để hiểu chuyển giao năng lượng.

His essay lacked thermodynamic concepts, resulting in a low score.

Bài luận của anh ấy thiếu các khái niệm nhiệt động học, dẫn đến điểm thấp.

Are you familiar with the thermodynamic principles discussed in class?

Bạn có quen thuộc với các nguyên lý nhiệt động học được thảo luận trong lớp học không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermodynamic

Không có idiom phù hợp