Bản dịch của từ Isobutane trong tiếng Việt
Isobutane
Noun [U/C]
Isobutane (Noun)
01
Một đồng phân hydrocarbon khí với butan.
A gaseous hydrocarbon isomeric with butane.
Ví dụ
Isobutane is often used in aerosol products like hair sprays.
Isobutane thường được sử dụng trong các sản phẩm xịt như xịt tóc.
Isobutane is not harmful to the environment when used properly.
Isobutane không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
Is isobutane safe for household use in cleaning products?
Isobutane có an toàn cho việc sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Isobutane
Không có idiom phù hợp