Bản dịch của từ Isobutane trong tiếng Việt
Isobutane

Isobutane (Noun)
Một đồng phân hydrocarbon khí với butan.
A gaseous hydrocarbon isomeric with butane.
Isobutane is often used in aerosol products like hair sprays.
Isobutane thường được sử dụng trong các sản phẩm xịt như xịt tóc.
Isobutane is not harmful to the environment when used properly.
Isobutane không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
Is isobutane safe for household use in cleaning products?
Isobutane có an toàn cho việc sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa không?
Isobutane, hay còn gọi là 2-methylpropane, là một hydrocacbon alkan có công thức phân tử C4H10. Nó là đồng phân của butane, với cấu trúc phân tử khác biệt do cách sắp xếp các nguyên tử carbon. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm. Isobutane được sử dụng phổ biến như một khí gas trong công nghiệp và lĩnh vực làm lạnh.
Từ "isobutane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "iso-", mang nghĩa là "kẻ ngang nhau", kết hợp với "butane", từ tiếng Hy Lạp "butyrum", nghĩa là "bơ". Isobutane, một đồng phân của butane, được phát hiện đầu thế kỷ 20. Cấu trúc phân tử của nó cho thấy sự tương đồng nhưng khác biệt với butane, từ đó dẫn đến những ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp hóa dầu. Sự đối chiếu này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Isobutane là một từ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực hóa học và kỹ thuật. Trong IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi thành phần Khoa học và Kỹ thuật hơn là trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Isobutane thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến nhiên liệu, hóa chất, và quy trình sản xuất, bao gồm cả ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và bảo trì thiết bị. Từ này thể hiện sự chính xác và chuyên môn trong ngôn ngữ kỹ thuật.