Bản dịch của từ Isomeric trong tiếng Việt
Isomeric
Isomeric (Adjective)
Isomeric compounds can show different properties in social interactions.
Các hợp chất isomeric có thể cho thấy tính chất khác nhau trong tương tác xã hội.
Isomeric structures do not always influence social behavior significantly.
Cấu trúc isomeric không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội.
Can isomeric molecules impact our understanding of social relationships?
Các phân tử isomeric có thể ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ xã hội không?
Isomeric (Noun)
Isomeric compounds can have different effects on social behavior.
Các hợp chất isomeric có thể có ảnh hưởng khác nhau đến hành vi xã hội.
Isomeric compounds do not always show the same social impact.
Các hợp chất isomeric không phải lúc nào cũng có tác động xã hội giống nhau.
Do isomeric compounds influence social interactions among people?
Các hợp chất isomeric có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người không?