Bản dịch của từ Isomeric trong tiếng Việt

Isomeric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isomeric (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị các phân tử có cùng số lượng và loại nguyên tử nhưng cách sắp xếp không gian khác nhau.

Relating to or denoting molecules that have the same number and type of atoms but different spatial arrangements.

Ví dụ

Isomeric compounds can show different properties in social interactions.

Các hợp chất isomeric có thể cho thấy tính chất khác nhau trong tương tác xã hội.

Isomeric structures do not always influence social behavior significantly.

Cấu trúc isomeric không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội.

Can isomeric molecules impact our understanding of social relationships?

Các phân tử isomeric có thể ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ xã hội không?

Isomeric (Noun)

01

Hợp chất có tính đồng phân.

A compound that exhibits isomerism.

Ví dụ

Isomeric compounds can have different effects on social behavior.

Các hợp chất isomeric có thể có ảnh hưởng khác nhau đến hành vi xã hội.

Isomeric compounds do not always show the same social impact.

Các hợp chất isomeric không phải lúc nào cũng có tác động xã hội giống nhau.

Do isomeric compounds influence social interactions among people?

Các hợp chất isomeric có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Isomeric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isomeric

Không có idiom phù hợp