Bản dịch của từ Isomeric trong tiếng Việt
Isomeric

Isomeric (Adjective)
Isomeric compounds can show different properties in social interactions.
Các hợp chất isomeric có thể cho thấy tính chất khác nhau trong tương tác xã hội.
Isomeric structures do not always influence social behavior significantly.
Cấu trúc isomeric không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội.
Can isomeric molecules impact our understanding of social relationships?
Các phân tử isomeric có thể ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ xã hội không?
Isomeric (Noun)
Isomeric compounds can have different effects on social behavior.
Các hợp chất isomeric có thể có ảnh hưởng khác nhau đến hành vi xã hội.
Isomeric compounds do not always show the same social impact.
Các hợp chất isomeric không phải lúc nào cũng có tác động xã hội giống nhau.
Do isomeric compounds influence social interactions among people?
Các hợp chất isomeric có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người không?
Họ từ
Từ "isomeric" thuộc lĩnh vực hóa học, chỉ các hợp chất có cùng công thức hóa học nhưng khác nhau về cấu trúc không gian hoặc công thức cấu tạo. Khái niệm này liên quan đến "isomer", một dạng thuật ngữ sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nghiên cứu, từ này có thể biểu thị sự khác biệt trong tính chất vật lý và hóa học của các đồng phân, có tầm quan trọng trong việc nghiên cứu tính chất của các chất hóa học.
Từ "isomeric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "iso" có nghĩa là "bằng nhau" và "meros" có nghĩa là "phần" hoặc "mảnh". Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất có cùng công thức hóa học nhưng có cấu trúc khác nhau, dẫn đến các tính chất lý hóa khác biệt. Sự phát triển của thuật ngữ này từ thế kỷ 19 đã phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu cấu trúc phân tử, nhấn mạnh tính đa dạng và phức tạp của các hợp chất hóa học.
Từ "isomeric" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến hóa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và giáo trình hóa học để mô tả các loại phân tử có cấu trúc khác nhau nhưng công thức hóa học tương tự. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về tính chất của các đồng phân trong nghiên cứu hóa học hoặc khi giảng dạy về cấu trúc phân tử trong các khóa học đại học.