Bản dịch của từ Isochronous trong tiếng Việt
Isochronous

Isochronous (Adjective)
The isochronous events in the festival happened simultaneously last Saturday.
Các sự kiện đồng thời trong lễ hội đã diễn ra vào thứ Bảy vừa qua.
The isochronous meetings did not cause any delays in project completion.
Các cuộc họp đồng thời không gây ra bất kỳ sự chậm trễ nào trong việc hoàn thành dự án.
Are the isochronous activities planned for next month still on schedule?
Các hoạt động đồng thời dự kiến cho tháng tới vẫn đúng lịch chứ?
Isochronous là một thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng xảy ra đồng thời, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và hệ thống truyền thông. Thuật ngữ này mô tả các sự kiện hoặc tín hiệu xảy ra ở các khoảng thời gian đều đặn và không thay đổi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ đối với từ này, và nó được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc cách dùng.
Từ "isochronous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "isos" có nghĩa là "bằng nhau" và "chronos" nghĩa là "thời gian". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực toán học và vật lý để chỉ các hiện tượng xảy ra đồng thời hoặc với chu kỳ nhất định. Trong lịch sử, khái niệm này góp phần quan trọng vào sự phát triển của các lý thuyết về dao động và tín hiệu, hiện nay được áp dụng rộng rãi trong các hệ thống kỹ thuật cần đồng bộ hóa thời gian.
Từ "isochronous" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi từ ngữ liên quan đến thời gian và đồng bộ hóa thường được sử dụng. Từ này thường thấy trong bối cảnh kỹ thuật, như trong điện tử và viễn thông, nơi các tín hiệu hoặc quá trình cần có thời gian đều. Sử dụng từ này có thể hữu ích trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nhưng ít phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp