Bản dịch của từ Isomerized trong tiếng Việt

Isomerized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isomerized (Verb)

ˈɪzəmɚˌɪzəm
ˈɪzəmɚˌɪzəm
01

Để chuyển đổi hoặc thay đổi thành đồng phân.

To convert or change into isomer.

Ví dụ

The researchers isomerized the compound to study its social effects.

Các nhà nghiên cứu đã biến đổi hợp chất để nghiên cứu tác động xã hội.

They did not isomerize the substance during the social experiment.

Họ không biến đổi chất trong thí nghiệm xã hội.

Did the scientists isomerize the material for the social study?

Các nhà khoa học có biến đổi vật liệu cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isomerized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isomerized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.